CÂU CÁ in English translation

fishing
câu cá
đánh cá
đánh bắt
chài
ngư
bắt cá
to fish
với cá
câu
anglers
người câu cá
tay câu
câu cá
angler
người câu cá
tay câu
câu cá

Examples of using Câu cá in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Câu cá sẽ để qua lần sau vậy.
The fish will be there next time.
Tôi câu cá đêm với chiếc đèn pin đó, ngậm nó bằng miệng.
I was fishing at night with it, holding it in my mouth.
Chúng tôi câu cá ở đây.
We are fishing here.
Câu cá được mang về;
The fish were collected;
Câu cá và nhiều thứ.
Fishes and a lot of other.
Thời điểm câu cá tốt nhất.
Best time for fishing.
Câu cá để sinh tồn.
They fish to survive.
Cần câu cá Surf.
You need for fishing surfcasting.
Câu cá hay đua xe thì sao?
How about fishing or race cars?
Tôi nghiện câu cá. Đúng,
I'm a fishing fiend. Yeah,
Đi câu cá nào, Shaw!
Let's go fishin', Shaw!
Hey! Chúng ta đi câu cá chứ, phải không?
Hey! We're goin' fishin', all right?
Cháu làm mồi câu cá được ấy chứ.
I could put you on my fishing hook for bait.
Câu cá? Cái gì?
Do you know anything about fishing?
Em, em không thích câu cá, cũng chẳng thích lướt ván.
You don't like, bowlin'. You, you don't like fishin', you don't like boatin'.
Anh ta đang câu cá. Vừa mới bắt được vược.
He's fishin'. He just caught some stripers.
Ta đi câu cá chứ?
Goin' fishin', are we?
Họ sẽ câu cá vào Lễ Lao động.
They're goin' fishin' Labor Day.
câu cá của Gia Đình. POW.
Pow! Pines family fishin' hats.
Đi câu cá nào, Shaw!
Let's go fishin', Shaw! Go!
Results: 4276, Time: 0.0445

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English