CÂU CÁ LÀ in English translation

fishing is
fish are
fishing are
fishing was

Examples of using Câu cá là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
rất lớn ở Scotland, nơi câu cá là một hoạt động mỗi ngày.
many great spots in Scotland where fishing is an every-day activity.
Người ta nói rằng thời gian tốt nhất để câu cá là trước lúc mặt trời lên.
They say the best time to fish is before the sun comes up.
Câu cá là kỹ năng mà những người cha thường truyền lại cho con trai từ thời xa xưa.
Fishing has been a skill that fathers have passed down to sons since time immemorial.
Câu cá là ngành công nghiệp chính ở Ísafjörður,
Fishing has been the main industry in Ísafjörður, and the town has
Câu cá là hoạt động thương mại chính ở đây,
Fishing is the main trade here, and this ghost ship
Việc sử dụng mồi bả để câu cá là bởi đôi khi cần thủ không muốn di chuyển nhiều để tìm các vị trí câu thích hợp, mà họ chỉ muốn câu một chổ“ cho khỏe” chẳng hạn.
The use of baits for fishing is because sometimes the player doesn't want to move much to find the appropriate fishing positions, but they just want to say a“healthy” place.
The dây đai vòng móc để câu cá là kinh tế,
The hook loop straps for fishing are economic, used repeatedly over 10,000 times,
Câu cá là môn thể thao gia đình tuyệt vời,
Spending time fishing is wonderful family sport, but in order for
Fly Fishing Tips by zeeshan- Fly câu cá là một câu cá thể thao rất phổ biến có thể vừa thư giãn
Fly Fishing Tips by zeeshan- Fly fishing is a very popular fishing sport that can be both relaxing and challenging at the same time. The following tips
Chơi các trò chơi trực tuyến miễn phí Câu cá là thú vị trong mọi biểu hiện của nó,
Play free online games Fishing is interesting in all its manifestations, whether you are a fan of hanging out
Câu cá là hành động dụ vào một cái bẫy,
Fishing means luring fish into a trap, exposing them to fear
Loại thức ăn duy nhất bạn nên tránh dùng để câu cá là thịt hồi,
The only kind of food you need to be careful to not fish with is trout and salmon,
Thời hạn bơi, chèo thuyền hay câu cá, là nắng Hvaler một đoạn ngắn bằng thuyền hoặc xe hơi.
Deadlines swimming, boating or fishing, are sunny Hvaler a short drive by boat or car.
Câu cá là chuyện của tao.
Fishing is my thing.
Câu cá là chuyện của tao.
Camping fishing is my thing.
Câu cá là bài học ngày mai.
Fishing is tomorrow's lesson.
Câu cá là tất cả về quyết tâm.
Fishing is all about determination.
Câu cá là nghề của tôi, João.
But fishing is all I know, João.
Câu cá là tất cả về quyết tâm.
Fishing is all about decision making.
Câu cá là cũng khá tốt lên ở Canada.
Fishing is also pretty good up in Canada.
Results: 3947, Time: 0.0262

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English