CÂY ATM in English translation

ATM
ATM.
atms
ATM
các máy ATM
máy rút tiền ATM

Examples of using Cây atm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sau khi chạm mức giới hạn rút tiền tại một cây ATM, anh em nhà Tsarnaev dường như không biết các máy rút tiền này kết nối với một hệ thống chung, đã thử rút tiền ở hai máy khác.
After reaching the daily withdrawal limit at one ATM, the Tsarnaevs, apparently not realizing that the machines are part of an interconnected system, decided to try their luck at two different machines.
Một quan chức địa phương tên Shahid Choudhary cho biết, hơn 250 cây ATM đã được phục hồi hoạt động
Magistrate Shahid Choudhary in a tweet says that more than 250 ATMs have been made functional and bank branches have
Nếu bạn sử dụng cây ATM không thuộc sở hữu của ngân hàng, bạn có thể bị áp tới hai khoản phí- một từ ngân hàng của bạn và một từ ngân hàng của cây ATM.
When you use an ATM not owned by your bank, you can get charged two fees- one by the ATM owner and one by your own bank.
Đây là một thách thức lớn ở một đất nước chỉ có hơn 200.000 cây ATM và hầu hết các cửa hàng nhỏ chỉ chấp nhận tiền mặt để tránh phải chịu các chi phí giao dịch cao.
This is a serious challenge in a country with more than 200,000 ATMs and where most small shops will only take cash to avoid the high transaction costs charged by credit card companies and other payment services.
Với cây ATM Bitcoin này, chúng tôi hy vọng sẽ cung cấp một dịch vụ hữu ích cho hành khách bằng cách cho phép họ dễ dàng chuyển đổi những đồng euro lẻ chỉ được sử dụng ở Châu Âu sang những đồng tiền mã hóa mang tính' toàn cầu' là Bitcoin và Ethereum.
With ATM Petcoin, we hope to provide useful services to passengers, so that the Euro can easily be converted into the” local global“currency encryption of Betcuen and Ethereum.
Nếu bạn không đua đủ tiền Thái, bạn có thể đổi tiền ở những ngân hàng và cây ATM dọc theo chợ đêm,
If you are short of funds, there are plenty of Banks and ATMs along the Night Bazaar and there are Money
Nếu bạn sử dụng cây ATM không thuộc sở hữu của ngân hàng, bạn có thể bị áp tới hai khoản phí- một từ ngân hàng của bạn và một từ ngân hàng của cây ATM.
When you use an ATM not owned by your bank, you can get charged two fees-one by the ATM owner and one by your own bank.
Đây là một trở ngại không nhỏ ở một đất nước chỉ có hơn 200.000 cây ATM và hầu hết các cửa hàng nhỏ chỉ chấp nhận tiền mặt để tránh phải chịu các chi phí giao dịch cao.
This is a serious challenge in a country with more than 200,000 ATMs and where most small shops will only take cash to avoid high transaction costs.
không phải lo chạy ra cây ATM rút tiền.
just go shopping without worrying about ATM withdrawal.
Ngân hàng đang sở hữu 317 chi nhánh, 405 cây ATM, 95 quầy dịch vụ mở rộng
The Bank with its 317 branches, 405 ATMs, 95 Extension counters and 44 branchless banking service
phụ nữ trẻ mà trước đó đã dừng lại để rút tiền từ cây ATM vào ngày 6/ 8.
it was being driven by a young woman who had stopped to withdraw cash from an ATM on August 6.
Trong 10 ngày qua, 38 cây ATM, 24 chi nhánh của ngân hàng Privatbank cùng 11 xe thu tiền mặt đã bị phóng hỏa,
Over the last 10 days, 38 ATMs, 24 branches of Privatbank and 11 cash collection vans have suffered arson, assault and wanton destruction in
Nếu bạn không đua đủ tiền Thái, bạn có thể đổi tiền ở những ngân hàng và cây ATM dọc theo chợ đêm,
In case you need more cash, you can find enough ATMs and banks along the Night Bazaar, or you can opt
Nếu rút 300,000 VNĐ tại cây ATM của GPBank( hoặc của Ngân hàng khác) đã nhận được
If you withdraw VND 300,000 at GPBank's ATMs(or another bank's), you have received the notice of deduction
Ngân hàng Wells Fargo tại San Francisco cũng lên kế hoạch cung cấp dịch vụ truy cập không cần thẻ ngân hàng tại một số cây ATM trong mùa hè năm nay và tại tất cả cây ATM của Wells Fargo vào cuối năm nay.
San Francisco banking giant Wells Fargo plans to offer cardless access at a limited number of ATMs by this summer and at all ATMs by the end of the year.
bước đầu tiên là phải bảo vệ cây ATM, đồng thời ghi lại và giám sát các
expedite threat response, the first step is to physically secure ATMs, as well as implement logging
Một báo động nội bộ mới xảy ra được thông tin bởi Lực lượng Phòng chống Tội phạm Tài chính Connecticut đã tiết lộ rằng các thiết bị tinh vi này được lắp đặt bên trong cây ATM ở Greenwich vào tháng 8 vừa qua,
A recent non-public alert issued by a Connecticut financial crimes task force to banks revealed that a periscope skimming device was discovered inside an ATM in Greenwich in August, while a second
Hai quan chức ngân hàng cao cấp của Hy Lạp cho biết, có đến 500 trong số hơn 7.000 cây ATM của nước này đã cạn tiền tính đến sáng thứ Bảy 27/ 6,
Two senior Greek retail bank executives said as many as 500 of the country's more than 7,000 ATMs had run out of cash as of Saturday morning, and that some lenders may not be
lưu dữ liệu từ các thẻ nhét vào cây ATM.
store data of cards inserted into ATMs.
Không cần phải ra cây atm.
No need to run to the ATM.
Results: 359, Time: 0.0332

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English