Examples of using Có cái này in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
AMD có cái này nè.
Vì tôi có cái này muốn cho anh ta xem.
Tôi chỉ có sâm panh trong phòng, nhưng cô lại có cái này.
BLog nào cũng có cái này mà.
Cô ấy có cái này cho ông.
Có cái này… Ở trong xe anh thấy cả.
Elon musk cũng có cái này.
bạn sẽ có cái này đâu.
Chúng ta có cái này.
Chúng tôi cũng có cái này và.
Nhà mình có cái này.
Cậu có cái này, sao không tố giác hắn?
Sáng nay trên FB của mình có cái này.
Bất cứ những gì còn lại, người này xem nó như hiện diện:‘ Có cái này.'.
Những đoạn phim hiện trường rất tốt, rồi ta có cái này.
Tôi có cái này từ cao tốc Patrol.
Nó có cái này.
Bất cứ ai có cái này, đều sẽ có sức mạnh điều khiển toàn bộ hệ thống.
Tôi còn chả muốn biết làm sao ông có cái này nữa.
Có cái này trong túi khi anh giao mụ cho chúng tôi. Regina.