CÓ CÁI NÀY in English translation

have this
có điều này
có cái này
này đã
có sự
có trong này
có từng này
có bức
ra cái này
got this
có được điều này
nhận được điều này
lấy cái này
có được này
cái này
nhận được cái này
làm điều này
này đi
có điều này
đưa nó
there's this
there's somethin
had this
có điều này
có cái này
này đã
có sự
có trong này
có từng này
có bức
ra cái này
has this
có điều này
có cái này
này đã
có sự
có trong này
có từng này
có bức
ra cái này
gets this
có được điều này
nhận được điều này
lấy cái này
có được này
cái này
nhận được cái này
làm điều này
này đi
có điều này
đưa nó
get this
có được điều này
nhận được điều này
lấy cái này
có được này
cái này
nhận được cái này
làm điều này
này đi
có điều này
đưa nó
there was this
there is this

Examples of using Có cái này in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
AMD có cái này nè.
AMD gets this.
Vì tôi có cái này muốn cho anh ta xem.
Cause I got this check I'm tryin' to send him.
Tôi chỉ sâm panh trong phòng, nhưng cô lại có cái này.
I only have champagne in my office, but you have this.
BLog nào cũng có cái này mà.
Every blog has this on it.
Cô ấy có cái này cho ông.
She had this for you.
Có cái này… Ở trong xe anh thấy cả.
There was this-- In the cab there was this whole--.
Elon musk cũng có cái này.
Elon Musk gets this.
bạn sẽ có cái này đâu.
you will not get this feature.
Chúng ta có cái này.
We got this.
Chúng tôi cũng có cái này và.
We also have this and.
Nhà mình có cái này.
Oh my room has this.
Cậu có cái này, sao không tố giác hắn?
If you had this, why didn't you report him?
Sáng nay trên FB của mình có cái này.
This morning, there was this on FB.
Bất cứ những gì còn lại, người này xem nó như hiện diện:‘ Có cái này.'.
Whatever remains, he discerns as present:'There is this.'.
Những đoạn phim hiện trường rất tốt, rồi ta có cái này.
Great footage and then we get this.
Tôi có cái này từ cao tốc Patrol.
I got this from Highway Patrol.
có cái này.
She had this.
Bất cứ ai có cái này, đều sẽ sức mạnh điều khiển toàn bộ hệ thống.
Whoever has this, has the power to override their whole system.
Tôi còn chả muốn biết làm sao ông có cái này nữa.
I do not even want to know how you got this.
Có cái này trong túi khi anh giao mụ cho chúng tôi. Regina.
Regina had this in her pocket when you turned her over to us.
Results: 335, Time: 0.0313

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English