XEM CÁI NÀY in English translation

see this
thấy điều này
xem cái này
xem đây
thấy cái này
coi đây
thấy chứ
nhìn này
thấy sự
nhìn cái này
nhận ra điều này
watch this
xem này
nhìn này
theo dõi điều này
coi này
quan sát điều đó
look at this
nhìn này
xem này
nhìn cái này xem
xem xét điều này
hãy nhìn cái này
trông này
cái này
hãy nhìn điều này
hãy nhìn xem này
coi đây
check this
kiểm tra này
xem này
nhìn này
hãy kiểm tra điều này
check vào đây
saw this
thấy điều này
thấy cái này
đã chứng kiến điều này
xem điều này
xem cái này
đã thấy nó
thấy chiếc
coi đây
đã xem đây
coi điều này
watching this
xem này
nhìn này
theo dõi điều này
coi này
quan sát điều đó
seen this
thấy điều này
xem cái này
xem đây
thấy cái này
coi đây
thấy chứ
nhìn này
thấy sự
nhìn cái này
nhận ra điều này
seeing this
thấy điều này
xem cái này
xem đây
thấy cái này
coi đây
thấy chứ
nhìn này
thấy sự
nhìn cái này
nhận ra điều này
watched this
xem này
nhìn này
theo dõi điều này
coi này
quan sát điều đó
take this
thực hiện điều này
coi đây
mất này
lấy này
này đi
nhận điều này
xem đây
dùng thuốc này
đưa này
shown this
to read this

Examples of using Xem cái này in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đây, xem cái này.
Here, watch this.
Sarah, cô phải đến xem cái này ngay.
Sarah, you gotta come see this now.
Sao cháu lại muốn xem cái này?
Why do you want to read this?
Hôm qua ta xem cái này rồi.
We saw this video yesterday.
Mà sao ta được xem cái này?
But why are we being shown this?
Basile! Xem cái này thẳng chưa!
Tell me if this thing's straight. Come. Basile!
Xem cái này đi. Rồi. Phải.
Check this out. Yes.
Xem cái này đi sếp. Cám ơn.
Thanks. Look at this, boss.
Tôi mệt mỏi với trò này, Keys.- Xem cái này đi.
I tire of these games, Keys. Watch this.
Có thể mấy bạn muốn xem cái này.
Guys, you might wanna see this.
Okay, Xem cái này đi.
Okay, check this out.
Bà, bà xem cái này đi.
Grandma, look at this.
Basile! Xem cái này thẳng chưa!
Tell me if this thing's straight. Basile!
Đừng ở lại xem cái này.
Don't stay here and watch this.
Mọi người, mọi người phải đi xem cái này ngay.
You guys… Uh, you have to come see this right now.
Nếu anh đang xem cái này, thì… tôi đã chết rồi.
Probably dead. If you're watching this, I'm.
Xem cái này đi. Rồi. Phải.
Check this out. This. Yes.
Đến đây, xem cái này đi.
Come here, look at this.
Con hy vọng bố không bao giờ phải xem cái này.
I hope you never have to watch this.
Nhưng ông ấy chưa từng cho tôi xem cái này.
But he never let me see this.
Results: 821, Time: 0.0674

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English