CÓ TỔNG CỘNG in English translation

have a total
có tổng cộng
có tổng số
has a total
có tổng cộng
có tổng số
features a total
contained a total
chứa tổng cộng
có tổng cộng
got a total
nhận được tổng cộng
có được tổng cộng
nhận được tổng số
boasts a total
collectively have
có tổng cộng
có chung
chung đã
had a total
có tổng cộng
có tổng số
there was a total
having a total
có tổng cộng
có tổng số
featured a total

Examples of using Có tổng cộng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có tổng cộng 1,803 đài tưởng niệm
In total there are 1803 monuments
Trò chơi này có tổng cộng 25 cấp độ.
The game has total of 25 levels.
Các nhóm phân bộ này có tổng cộng gần 50 bệ phóng tên lửa.
Together they have a total of nearly 50 launchers.
Cơ thể con người có tổng cộng khoảng 12mg mangan.
An adult human will have a total of around 12 mg of manganese in their body.
Chỉ có tổng cộng 400 chiếc Enzo Ferrari ra đời.
In total, there were 400 Enzo models produced by Ferrari.
Có tổng cộng 10 biểu tượng trong trò Cloud Quest.
In total there are 11 symbols involved in the game on slot machine Cloud Quest.
Marshall có tổng cộng 327 yard và hai lần chạm bóng
Marshall totaled 327 yards and two touchdowns
Tiền mặt có tổng cộng 1,55 tỷ đô la,
Cash on hand totaled $1.55 billion,
Tôi muốn viết các số có tổng cộng là 21 mà.
I meant for the numbers I would written to have totaled 21.
Chúng tôi có tổng cộng 15 kỹ sư.
We have total 15 engineer.
Có tổng cộng 24 vòi phun với đường kính miệng 30mm.
There are total 24 nozzles with the mouth diameter of 30mm.
Có tổng cộng 7 bộ tiêu chuẩn crimping chết bán với CO- 630HE.
There are total 7 sets standard crimping dies sold with CO-630HE.
Bây giờ nhà máy có tổng cộng khoảng 50 máy.
Now the factory has total around 50 machines.
Ở Hogwarts có tổng cộng 142 cầu thang.
In total, there are 142 staircases at Hogwarts.
Chỉ ba trường đại học, nhưng họ có tổng cộng 73.000 sinh viên.
There are only three universities, but they have total of 73 thousand students.
USDA ước tính vụ mùa năm nay sẽ có tổng cộng 13,7 tỷ giạ.
The USDA estimates this year's crop will total 13.7 billion bushels.
Công trình năng lượng mặt trời tại Buffalo Public Schools có tổng cộng gần 3 megawatts.
The 19 solar installations at Buffalo Public Schools total nearly 3 MW.
Công trình năng lượng mặt trời tại Buffalo Public Schools có tổng cộng gần 3 megawatts.
The 19 solar installations at Buffalo Public Schools total nearly 3 megawatts.
Có tổng cộng 150 người: 50 người ở tầng hai,
There are a total of 150 people:
Trò chơi có tổng cộng ba nhân vật:
The game features a total of three characters: Swordsman Eric,
Results: 1122, Time: 0.0357

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English