Examples of using Cô ấy nghĩ in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Dù cô ấy nghĩ thế nào về nó thì đó là lỗi của tôi.
Tôi sẽ… tôi sẽ nói cô ấy nghĩ cho bản thân mình.
Cô ấy nghĩ về gia đình mình rất nhiều.
Cô ấy nghĩ là 3.”.
Thật buồn cười rằng cô ấy không nghĩ nó đã bị lộ ra.
Cô ấy nghĩ về một người đàn ông khác.
Đừng khiến cô ấy nghĩ rằng bạn đang nghĩ về điều gì khác.
Cô ấy nghĩ mình đang mơ, nhưng không?
Hay cô ấy nghĩ tôi quá dễ dàng?
Tôi cho phép cô ấy nghĩ rằng tôi đang‘ nằm trong suy nghĩ của cô ấy'.”.
Cô ấy nghĩ nó rất lãng mạn.”.
Cô ấy nghĩ đã để nó ở đây.
Cô ấy nghĩ là không dính bầu.
Cô ấy nghĩ mình đang mơ, nhưng không!
Cô ấy nghĩ thế là quá nhiều.
Cô ấy nghĩ sex thú vị.
Cô ấy nghĩ nó rất lãng mạn.”.
Một cái gì đó cô ấy nghĩ đã mất một thời gian dài trước đây.
Cô ấy nghĩ đã để nó ở đây.
Cô ấy nghĩ Brooklyn còn quá trẻ.