CÔ ẤY NGHĨ in English translation

she figured
she feels
cảm thấy
on her mind
trong tâm trí cô
trong tâm trí nàng
she think
nghĩ

Examples of using Cô ấy nghĩ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
cô ấy nghĩ thế nào về nó thì đó là lỗi của tôi.
No matter how you think about it, it was my fault.
Tôi sẽ… tôi sẽ nói cô ấy nghĩ cho bản thân mình.
I would… I would tell her to think for herself.
Cô ấy nghĩ về gia đình mình rất nhiều.
We think a lot of her family.
Cô ấy nghĩ là 3.”.
She thinks she's 3.".
Thật buồn cười rằng cô ấy không nghĩ nó đã bị lộ ra.
Funny that they thought it had not plot.
Cô ấy nghĩ về một người đàn ông khác.
She is thinking about another guy.
Đừng khiến cô ấy nghĩ rằng bạn đang nghĩ về điều gì khác.
Don't let her think that you are interested in anything more.
Cô ấy nghĩ mình đang mơ, nhưng không?
She thinks she's dreaming, but is she?.
Hay cô ấy nghĩ tôi quá dễ dàng?
Does he think I'm too easy?
Tôi cho phép cô ấy nghĩ rằng tôi đang‘ nằm trong suy nghĩ của ấy'.”.
So I let her think I was comin' on to her.".
Cô ấy nghĩ nó rất lãng mạn.”.
He thinks it's romantic.".
Cô ấy nghĩ đã để nó ở đây.
She thought she had left it there.
Cô ấy nghĩ là không dính bầu.
She believes she is not pregnant.
Cô ấy nghĩ mình đang mơ, nhưng không!
He thought he was dreaming-- but no!
Cô ấy nghĩ thế là quá nhiều.
She thinks it is too much.
Cô ấy nghĩ sex thú vị.
He thought sex would be interesting.
Cô ấy nghĩ nó rất lãng mạn.”.
They think it's very romantic.”.
Một cái gì đó cô ấy nghĩ đã mất một thời gian dài trước đây.
Something he thought he had lost a long time ago.
Cô ấy nghĩ đã để nó ở đây.
She thinks she left it here.
Cô ấy nghĩ Brooklyn còn quá trẻ.
He thought that Penelope was too young.
Results: 1013, Time: 0.0341

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English