CÔNG ƯỚC in English translation

convention
công ước
hội nghị
quy ước
hiệp ước
conventions
công ước
hội nghị
quy ước
hiệp ước

Examples of using Công ước in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Căn cứ vào Điều 21 Công ước có ghi:“ Quyền hội họp hòa bình phải được công nhận.
According to Article 21 of the covenant,“The right of peaceful assembly shall be recognized.
Ivonne Higuero là Tổng thư ký Công ước về buôn bán quốc tế các loài động vật và thực vật hoang dã có nguy cơ tuyệt chủng( CITES) kể từ năm 2018.
Ivonne Higuero is the Secretary General of Convention on International Trade in Endangered Species of Wild Fauna and Flora(CITES) since 2018.
Thông báo cho tất cả các Nước đã ký hoặc gia nhập Công ước và cho Chủ tịch Viện Pháp điển hóa Tư pháp quốc tế( UNIDROIT) về.
(a) inform all States which have signed or acceded to this Convention and the President of the International Institute for the Unification of Private Law(Unidroit) of.
Công ước Quốc tế về buôn bán các loài có nguy cơ tuyệt chủng( CITES) quy định hành vi buôn bán bất cứ bộ phận nào của các loài chim này đều là bất hợp pháp.
Under the Convention on International Trade in Endangered Species(CITES), it's illegal to sell any part of these birds.
trễ chuyến theo Công ước hoặc luật áp dụng.
Baggage or delay under a Convention or applicable laws.
tiềm tàng để đáp ứng các nghĩa vụ của họ trong Công ước này( Điều 26.5);
mechanisms of assistance to Parties in meeting their obligations under the Convention(Article 26.5);.
một hoạt động hòa bình được công ước cho phép.
consider such surveillance to be a peaceful activity allowed under the convention.
Để hợp pháp hóa cần sa, Canada sẽ phải sửa đổi tư cách thành viên của mình trong ba công ước quốc tế về tội sở hữu và sản xuất cần sa.
In order to legalize marijuana, Canada will have to amend its involvement in three international conventions that criminalize possession and production of cannabis.
Australia không thể chuyển người xin tị nạn đến một quốc gia chưa tham gia công ước cấm tra tấn, và công ước về người tị nạn.
They cannot send individuals to a country that has not ratified the torture convention, the convention on refugees.
Tôi xin lưu ý, chẳng hạn như người Châu Âu, cách đây khá lâu, đã có một công ước mang tên‘ Công ước của Hội đồng Châu Âu về Buôn bán Nội tạng Người'.
I note, for example, that the Europeans have for quite some time had a convention entitled“Council of Europe Convention against Trafficking in Human Organs".
Các đoạn sau đây tóm tắt thông tin về việc thực hiện các quy định của Công ước về đánh giá tác động môi trường.
The following paragraphs summarize information on the implementation of the Convention's provisions on impact assessment.
Theo yêu cầu của Hội đồng, đề xuất các biện pháp thực hiện các quyết định được thông qua theo đúng Công ước có liên quan đến các hoạt động tiến hành trong Vùng;
Propose, upon the request of the Council, measures to implement decisions relating to activities in the Area taken in accordance with this Convention;
Ngoài ra, các thủ tục phản kháng và khiếu kiện có thể được áp dụng để chống lại các nước có vi phạm công ước mà họ đã phê chuẩn.
The complaint procedures can also be started against the countries in addition for contraventions of a convention which they have approved.
tàu có các quy trình thích hợp để tuân thủ Công ước;
recognized organization that the ship has adequate procedures to comply with this Convention;
mỗi Bên tham gia Công ước được quyền 1 phiếu.
each Contracting Party to this Convention shall have one vote.
Liên minh châu Âu đã tham gia Công ước.
167 countries and the European Union have joined in the Convention.
( b) Chủ tàu đã chứng minh với cơ quan có thẩm quyền hoặc tổ chức được công nhận là tàu có các quy trình thích hợp để tuân thủ Công ước;
(b) the owner to the competent authority or recognized organization has shown that the vessel has undergone the appropriate procedures to comply with this Convention;
Đại diện thường trực tại CE không loại trừ việc Nga rút khỏi công ước nhân quyền.
Permanent Representative to the Council of Europe did not rule out Russia's withdrawal from the convention on human rights.
là gọi công ước để đề xuất sửa đổi.
is to call a convention to propose amendments.
Các điều ghi trong tiểu mục 2 Điều 34 sẽ được áp dụng cho các Tổ chức thống hợp kinh tế khu vực đã xin gia nhập Công ước hoặc một Nghị định thư nào đó.
The provisions of Article 34, paragraph 2, shall apply to regional economic integration organisations which accede to this Convention or any protocol.
Results: 7080, Time: 0.0269

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English