CÙNG VỚI CÁC BẠN in English translation

with you
với bạn
với anh
với em
với cô
với cậu
với ông
với ngươi
cùng ngươi
với con
cùng em
together with you
cùng với bạn
cùng với em
cùng với cậu
cùng cô
cùng các anh
cùng ngươi
cùng với các con
bên bạn

Examples of using Cùng với các bạn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Có thể tôi sẽ không cùng với các bạn sang nơi đó,
I may not get there with you, but I want you to know tonight that we,
Tôi mời gọi các bạn hãy cầu nguyện cho điều này, trong khi cùng với các bạn tôi tín thác cho Mẹ Maria, Mẹ Thiên Chúa và Mẹ chúng ta, năm 2018 này vừa mới bắt đầu.
I invite you to pray for this, while together with you I entrust to Mary, Mother of God and our Mother, the 2018 just begun.
Từ vùng đất này, cùng với các bạn và tất cả những người trẻ, kể cả những người không thể có mặt nhưng hiệp thông với
From this land, with you and all those young people who cannot be present today yet join us through the various communications media,
Hôm nay chúng ta sẽ xem xét cùng với các bạn xu hướng kiểu tóc tốt nghiệp cho năm mùa 2019- 2020,
Today we will look together with you trends graduation hairstyles for the season 2019-2020 year, which will be at the peak
Chúng tôi tự hào được đứng cùng với các bạn trong hoạt động lịch sử này," Brett McGurk,
We are proud to stand with you in this historic operation," Brett McGurk, US envoy to the coalition against ISIL,
Thông báo gửi người hâm mộ của gia đình Schumacher nêu tiếp:“ Chúng tôi rất hạnh phúc được kỷ niệm sinh nhật thứ 50 của Michael cùng với các bạn và xin gửi lời cảm ơn từ đáy lòng của chúng tôi về việc chúng ta có thể làm điều này cùng nhau.
Statement of Michael's family:"We are very happy to celebrate Michael's 50th birthday tomorrow together with you and thank you from the bottom of our hearts that we can do this together..
Tour du lịch xin chia sẻ cùng với các bạn 10 điểm đi du lịch nước ngoài hấp dẫn cho mùa đông lạnh,
Tours would like to share with you 10 points overseas travel attraction for winter tourism Barbados, California, USA, England Canary Islands,
Thông báo gửi người hâm mộ của gia đình Schumacher nêu tiếp:“ Chúng tôi rất hạnh phúc được kỷ niệm sinh nhật thứ 50 của Michael cùng với các bạn và xin gửi lời cảm ơn từ đáy lòng của chúng tôi về việc chúng ta có thể làm điều này cùng nhau.
The full statement read:"We are very happy to celebrate Michael's 50th birthday tomorrow together with you and thank you from the bottom of our hearts that we can do this together..
Chúng tôi tự hào được đứng cùng với các bạn trong chiến dịch lịch sử này",
We are proud to stand with you in this historic operation," Brett McGurk,
Nhờ vào vật liệu chất lượng cao và đội ngũ kỹ thuật có tay nghề, chúng tôi có thể cung cấp các tùy chọn tốt nhất cho bất kỳ ứng dụng bằng cách làm việc cùng với các bạn để đảm bảo chính xác những gì bạn muốn và cần.
Thanks to our high quality materials and technical team we are able to supply the best options for any application by working together with you to ensure its exactly what you want and need.
Cùng với các bạn và qua các bạn, tôi sẽ lên
With you, and through you, I will appeal to some of our best economists
Nếu bạn không hài lòng sau khi nhận được đặt hàng của bạn, và xin vui lòng Liên Hệ Với chúng tôi trước khi để lại bất kỳ phản hồi tiêu cực. chúng tôi sẽ làm việc cùng với các bạn để giải quyết bất kỳ vấn đề.
If you are not satisfied after receiving your order, and please Contact us before leaving any negative feedback. We will work together with you to solve any problems.
Cùng với các bạn, chúng ta muốn tái khám phá và tái phát lên cái mới mẻ
With you, we want to discover and reawaken the Church's constant freshness and youth,
Thông báo gửi người hâm mộ của gia đình Schumacher nêu tiếp:“ Chúng tôi rất hạnh phúc được kỷ niệm sinh nhật thứ 50 của Michael cùng với các bạn và xin gửi lời cảm ơn từ đáy lòng của chúng tôi về việc chúng ta có thể làm điều này cùng nhau.
A further statement from the family added:"We are very happy to celebrate Michael's 50th birthday together with you and thank you from the bottom of our hearts that we can do this together".
Chúng tôi tự hào được đứng cùng với các bạn trong hoạt động lịch sử này," Brett McGurk,
We are proud to stand with you in this historic operation,” Brett McGurk, the U.S. envoy
Cùng với các bạn, chúng ta muốn tái khám phá và tái phát lên cái mới mẻ
With you, we want to rediscover and reawaken the Church's constant freshness and youth,
Chúng tôi tự hào được đứng cùng với các bạn trong chiến dịch lịch sử này",
We are proud to stand with you in this historic operation,” Brett McGurk,
chúng tôi sẵn sàng tiếp tục bước đi cùng với các bạn để gieo hạt giống bình an
sisters, I express our readiness to continue walking with you and sowing seeds of peace and healing,
không chào các bạn và cử hành cùng với các bạn Năm Thánh Thương Xót.
my visit to Mexico, and I could not leave without greeting you and celebrating with you the Jubilee of Mercy.
Đức Kitô đang sống và ở đây cùng với các bạnvới anh chị em của các bạn thuộc các cộng đồng Kitô Giáo khác.
the Church here is alive, that Christ is alive and here with you and with your brothers and sisters of other Christian communities.
Results: 124, Time: 0.0568

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English