TOGETHER WITH YOU in Vietnamese translation

[tə'geðər wið juː]
[tə'geðər wið juː]
cùng với bạn
with you
with your
together with your
alongside you
with a friend
joins up with
alongside your
plus you
cùng với em
with you
with me
cùng với cậu
with you
with him
with his
cùng cô
with you
with her
with me
with ms.
with miss
join her
with mrs.
with him
alongside her
and her
cùng các anh
with you
with his
cùng ngươi
with you
thee
with me
beside you
with your
unto you
cùng với các con
with you
with my kids
with their sons
bên bạn
with you
your side
your party
around you
with your
inside you
to you
beside you

Examples of using Together with you in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Do you really think I will die together with you?
Ngươi nghĩ ta muốn chết chung với ngươi thật sao?
Together with you, very pleasant.
Đi cùng anh, rất vui.
HaDo Centrosa Garden Apartment, together with you create sustainable future.
Căn hộ HaDo Centrosa Garden Cùng Bạn Tạo Dựng Tương Lai Vững Bền.
Together with you to choose appropriate implementation;
Cùng bạn chọn lựa phương án thực hiện di rời phù hợp;
Together with you is my favourite place to be.
Cùng với anh là nơi yêu thích của em.
Together with you, it's my favorite place.
Cùng với anh là nơi yêu thích của em.
We will find a solution together with you.
Chúng tôi sẽ cùng bạn tìm ra giải pháp.
We will be there together with you all the time!
Chúng tôi sẽ luôn đồng hành cùng bạn trong suốt thời gian tới!
Chapter 53: I want to be together with you.
Chương 115: Em muốn ở cùng với anh.
My brother…. I want to fix him together with you!”.
Anh trai em…. Em muốn chữa trị anh ấy cùng với anh!”.
Ise-kun♪, I will sleep together with you tonight.
Issei- kun, Chị sẽ ngủ cùng em tối nay.
If not, I will go together with you.”.
Nếu không, mình đi cùng cậu”.
I will go together with you.".
em sẽ đi cùng anh.”.
Nothing is happier to be able to grow together with you!
Không điều gì có thể hạnh phúc hơn khi được đồng hành cùng con trưởng thành!
We are here at home, together with you.
Chú đang ở nhà, cùng với cháu.
Help them grow together with you.
Lớn lên góp sức cùng anh chị.
Moreover, I didn't even say that I wanted to go together with you!
Còn nữa…. cô chưa từng nói là muốn đi cùng anh a!
I want to be together with you.
Em muốn được ở bên anh.
I dreamt that I was laughing together with you.
Em vẫn mơ thấy anh cười cùng em.
I want to spend more time together with you.
Tôi muốn dành thời gian nhiều hơn bên con.
Results: 221, Time: 0.0755

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese