CÚ SỐC in English translation

shock
sốc
giật
chấn
shocks
sốc
giật
chấn
shocking
sốc
giật
chấn
shocked
sốc
giật
chấn

Examples of using Cú sốc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cardiff- Arsenal: Chờ xem cú sốc.
Oldtimer: Look of shock.
Điều này có thể là một cú sốc đối với bạn.
This might be a shocker to you.
Đối với nhiều người đây có thể là một cú sốc.
To many this may be a shocker.
Đó có thể là một cú sốc cho bạn.
This might be a shocker to you.
Tôi nghĩ cô ấy đang bình tĩnh lại sau cú sốc.
She appeared to be in shock after the crash.
Không thể lặp lại cú sốc.
There was no repetition of the shock.
Có khả năng chống chịu cú sốc?
Is it resistant to shocks?
Báo cáo năm nay của Liên Hiệp Quốc về bệnh lao là một cú sốc.
This year's U.N. report on tuberculosis was a shocker.
Cardiff- Arsenal: Chờ xem cú sốc.
Aberdonian: Look of shock.
Tôi nghĩ rằng tất cả chúng ta đã có một cú sốc ở đó.
I think all of us were in a little bit of shock there.
Mắt tôi tối đen đi vì cú sốc.
My eyes went dark due to shock.
Sự ra đi của chú chó là cú sốc đối với cậu bé.
The dog incident came as a shocker to her.
Lần đầu tiên quả là một cú sốc.
The first time was a shocker.
Tôi biết đây hẳn là một cú sốc đối với ngài.
I know that this might be a shocker to you.
Trong thực tế, nó rơi vào một cú sốc.
In fact, it sinks into a kind of shock.
Tôi biết đây hẳn là một cú sốc đối với ngài.
I know this has to be a shocker for you.
Điều tiếp theo là một cú sốc!
What came next was a shocker!
Tới đâu? Tiệc kỷ niệm" Cú sốc"?
The Shocks' anniversary party. Where?
Daisy, tôi nghĩ chuyện này sẽ gây ra một cú sốc.
Daisy, I think this may come as something of a shock.
Nhưng đây là cú sốc.
But here's the shocker.
Results: 1383, Time: 0.0281

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English