CÚT in English translation

get
nhận được
được
lấy
bị
đưa
đi
hãy
làm
khiến
quail
cút
chim cút bay
go
đi
ra
hãy
sẽ
quay
tiếp tục
trở
tiến
cứ
bước
away
đi
lập tức
xa
trốn
bỏ
cách
mất
ra
khỏi
đời
leave
để lại
rời
rời đi
bỏ
khiến
ra đi
bỏ đi
ra khỏi
nghỉ
đi đi
cush
cúc là
quails
cút
chim cút bay
scram
cút đi
piss off
đái
sod off

Examples of using Cút in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cút đi, đây không phải chỗ cho cậu đến.
Go away from here, this isn't the place for you.
Mubarak phải cút.
And Mubarak must leave.
Tao nghĩ đó là cách tốt nhất, cút khỏi đây. Gì cơ?
I think that's the best way, get out of here. What?
Cút là loài chim nhỏ
Quails are smaller sized bird,
Cút đi Like hell!
Go away! Like hell!
Chớ tự lấy không có gì vui, cút đi.".
You're not funny, go away.”.
Đây thực sự là đề nghị chấp- nhận- hay- cút.
This really is a take it or leave it offer.
Chết tiệt, không!- Cút đi!
Go away! Oh, hell, no!
Cút ngay, không tôi báo cảnh sát bây giờ!
Go now, or I will report to the police!
Vịt, Cút III.
ducks, quails III.
Cứ quẳng cho nó thêm sáu tháng nữa cho đến khi nó cút ra chỗ khác.
Just keep throwing six months at it till it goes away.
Ruby, thôi đi. Cút.
Ruby, stop. Leave.
Này. Cút đi!
Hey. Go away!
Vịt, Cút IV.
ducks, quails IV.
Cứ quẳng cho nó thêm sáu tháng nữa cho đến khi nó cút ra chỗ khác.
Just keep throwin' six months at it till it goes away.
Con người cút ngay!
Human leave now!
Cút xuống địa ngục đi!
Go to… fuckin' hell!
Vịt, Cút V.
Duck, Quails V.
Tôi không phải là thằng đàn ông mà cô có thể nói" Cút đi".
I'm not a man you say,"go away" to.
Con đĩ này! Cút.
This harlot! Leave. Now.
Results: 704, Time: 0.0658

Top dictionary queries

Vietnamese - English