Examples of using Cút in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cút đi, đây không phải chỗ cho cậu đến.
Mubarak phải cút.
Tao nghĩ đó là cách tốt nhất, cút khỏi đây. Gì cơ?
Cút là loài chim nhỏ
Cút đi Like hell!
Chớ tự lấy không có gì vui, cút đi.".
Đây thực sự là đề nghị chấp- nhận- hay- cút.
Chết tiệt, không!- Cút đi!
Cút ngay, không tôi báo cảnh sát bây giờ!
Vịt, Cút III.
Cứ quẳng cho nó thêm sáu tháng nữa cho đến khi nó cút ra chỗ khác.
Ruby, thôi đi. Cút.
Này. Cút đi!
Vịt, Cút IV.
Cứ quẳng cho nó thêm sáu tháng nữa cho đến khi nó cút ra chỗ khác.
Con người cút ngay!
Cút xuống địa ngục đi!
Vịt, Cút V.
Tôi không phải là thằng đàn ông mà cô có thể nói" Cút đi".
Con đĩ này! Cút.