CŨNG TỔ CHỨC in English translation

also organize
cũng tổ chức
also hold
cũng giữ
cũng tổ chức
cũng nắm giữ
còn giữ
còn tổ chức
cũng đúng
also host
cũng tổ chức
cũng lưu trữ
cũng cai
also organise
cũng tổ chức
also celebrate
cũng kỷ niệm
cũng tổ chức
cũng mừng
also hosts
cũng tổ chức
cũng lưu trữ
cũng cai
also organizes
cũng tổ chức
also held
cũng giữ
cũng tổ chức
cũng nắm giữ
còn giữ
còn tổ chức
cũng đúng
also organises
cũng tổ chức
also arrange
cũng sắp xếp
cũng tổ chức
cũng sắp đặt
cũng bố trí
also holds
cũng giữ
cũng tổ chức
cũng nắm giữ
còn giữ
còn tổ chức
cũng đúng
also organized
cũng tổ chức
also hosted
cũng tổ chức
cũng lưu trữ
cũng cai
also organised
cũng tổ chức
also celebrated
cũng kỷ niệm
cũng tổ chức
cũng mừng

Examples of using Cũng tổ chức in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
tab Tin tức được cập nhật cũng tổ chức các bài viết rõ ràng hơn.
publisher's names more prominent, the updated News tab also organizes articles more clearly.
Cô chủ yếu cung cấp dịch vụ trực tuyến cho khách hàng trên khắp nước Úc và Mỹ, nhưng cô cũng tổ chức một số cuộc hội thảo trực tiếp.
She mostly delivers her services online to clients across Australia and the US, but she also hosts a number of face-to-face workshops.
FOBISIA cũng tổ chức các cuộc hội thảo để giáo viên trong khu vực có thể gặp gỡ
FOBISIA also organises conferences where teachers from across the region can meet to share good practice, swap ideas
Người Khmer sống ở Vĩnh Long cũng tổ chức lễ hội năm mới của họ có tên là Chol Chnam Thmay.
Khmer people living in Vinh Long also celebrate their New Year Festival called Chol Chnam Thmay.
Họ cũng tổ chức các hoạt động tại trung tâm thành phố Copenhagen
They also held activities in downtown Copenhagen and talked to people about the persecution on
ASA cung cấp thông tin về giải quyết tranh chấp thay thế ở Thụy Sĩ, và nó cũng tổ chức một loạt các hội nghị và hội thảo về trọng tài.
ASA offers information on alternative dispute resolution in Switzerland, and it also organizes a wide range of conferences and workshops on arbitration.
Hãy chắc chắn rằng bạn cũng tổ chức các đồ nội thất của bạn,
Make confident that you also arrange your household furniture, such as stools, in buy to
cũng tổ chức sơ tán các học sinh chưa đến tuổi để đảm bảo an toàn cho họ.
She also organises the evacuation of the school's under-age students to ensure their safety.
Ở nhiều nơi( như Việt Nam, Israel, và Ấn Độ…) cũng tổ chức năm mới ở các thời điểm được xác định theo các loại lịch khác nhau.
Many places(such as Israel, China, and India) also celebrate New Year at the times determined by these other calendars.
Anh cũng tổ chức concert solo đầu tiên của mình,‘ Taecyeon( Từ 2PM)
He also held his 1st solo concert,‘Taecyeon(From 2PM) Premium Concert' at
Hãy chắc chắn rằng bạn cũng tổ chức các đồ nội thất của bạn,
Make sure that you also arrange your household furniture, such as stools, in get to
MAGNT cũng tổ chức giải thưởng nghệ thuật thổ dân quốc gia Telstra
The MAGNT also organises the annual Telstra National Aboriginal and Torres Strait Islander Art Award,
Ông cũng tổ chức các buổi triển lãm ở các hội chợ lớn trên thế giới,
He also held shows on the midway of major world's fairs, including those held in Chicago,
Ngoài những lễ hội truyền thống Trung Quốc, những người Trung Quốc theo Phật giáo cũng tổ chức Vesak Day.
In addition to traditional Chinese festivals, Buddhists Chinese also celebrate Vesak Day.
GOOP cũng tổ chức các hội nghị về sức khỏe trong suốt cả năm ở những nơi
Goop also holds health wellness summits throughout the year in places like Los Angeles,
cũng tổ chức các hoạt động văn hóa cho sinh viên
It also organises cultural activities for students and provides them with free social
Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Điện thoại di động Samsung Việt Nam( SVMC) cũng tổ chức thi tuyển riêng vị trí kĩ sư lập trình với sự tham gia của 250 sinh viên.
Samsung Vietnam Mobile R&D Centre(SVMC) also held its monthly contest for recruitment of programming engineers with the participation of 250 students.
nhiều làng cũng tổ chức lễ hội Khmer Chiêng Thmay diễn ra vào tháng Tư.
many villages also celebrate the Khmer festival Chol Chnam Thmay which takes place in April.
Park West Gallery cũng tổ chức bán đấu giá nghệ thuật trên biển trên tàu du lịch quốc tế.
Park West Gallery also holds art auctions at sea on cruise ships internationally.
Các trường đại học cũng tổ chức các Viện Khổng Tử với Đại học Quốc gia Equatorial Guinea tham gia tích cực trong việc thúc đẩy quốc tế của Trung Quốc.
The university also organized the Confucius Institution with the National University of Equatorial Guinea to actively participate in the international promotion of Chinese.
Results: 610, Time: 0.0417

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English