KHÔNG TỔ CHỨC in English translation

not hold
không giữ
không tổ chức
không cầm
không nắm
không ôm
đừng nắm
chẳng giữ
không kéo
no organization
không tổ chức
chưa có tổ chức
no organisation
không tổ chức
don't organize
don't celebrate
không ăn mừng
does not organise
not host
không tổ chức
unorganized
chưa tổ chức
tổ chức
chưa được tổ chức
chưa
never celebrate
không bao giờ ăn mừng

Examples of using Không tổ chức in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đám cưới cũng sẽ không tổ chức vào thứ 6 ngày 13.
Weddings were not held on Friday the 13th.
Tháng vừa qua, Fed đã không tổ chức họp báo,
Last month the Fed didn't hold a press conference,
Hai quan chức đã không tổ chức một cuộc họp báo nào.
The two officials did not hold a news conference.
Tại sao không tổ chức một bữa tiệc?
Why do not hold a party?
Gia đình không tổ chức tang lễ.
The family will not be holding a funeral.
Bọn mình đã không tổ chức sinh nhật cho cậu, Harry. Gì vậy?
What? We didn't celebrate your birthday, Harry?
Bọn mình đã không tổ chức sinh nhật cho cậu, Harry?
We didn't celebrate your birthday, Harry. What?
Theo chúng tôi biết, không tổ chức nào được Liên hiệp công nhận.
To our knowledge, no entity recognized by the Federation.
Chúng ta đã không tổ chức họp.
We never held that thing.
Bọn mình đã không tổ chức sinh nhật cho cậu, Harry. Gì vậy?
We didn't celebrate your birthday, Harry.-What?
Gì vậy? Bọn mình đã không tổ chức sinh nhật cho cậu, Harry.
What? We didn't celebrate your birthday, Harry.
Tại sao không tổ chức bóng đá.
Why not organise a football.
Không tổ chức vì đổi lịch.
The tournament was not held in 1986 because of a date change.
Không tổ chức đám cưới vào cuối tuần.
Do Not Hold a Wedding in the Weekend.
EA sẽ không tổ chức họp báo tại sự kiện E3 2019.
EA Will Not be Hosting a Press Conference at E3 2019.
Bọn mình đã không tổ chức sinh nhật cho cậu, Harry.
We didn't celebrate your birthday, Harry.
Họ không tổ chức tranh đua;
They held no attendance contests;
Không tổ chức.
Vote not organised.
Sao không tổ chức?
Why not organize?
Việc tổ chức hay không tổ chức một.
To organize or not organize.
Results: 312, Time: 0.0607

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English