CƠ HỘI THƯỞNG THỨC in English translation

opportunity to enjoy
cơ hội thưởng thức
cơ hội để tận hưởng
dịp thưởng thức
cơ hội vui hưởng
dịp tận hưởng
chance to enjoy
cơ hội thưởng thức
cơ hội tận hưởng
dịp thưởng thức
chance to indulge
cơ hội thưởng thức
chance to savor
cơ hội thưởng thức
opportunities to enjoy
cơ hội thưởng thức
cơ hội để tận hưởng
dịp thưởng thức
cơ hội vui hưởng
dịp tận hưởng
opportunity to indulge
cơ hội để thưởng thức
cơ hội đắm chìm

Examples of using Cơ hội thưởng thức in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng, bạn phải có kết nối internet tốt cho bạn để tăng cơ hội thưởng thức trò chơi này theo cách bạn muốn với hệ thống của mình.
But, you must have good internet connection for you to increase your chance of enjoying this game the way you want with your system.
Đừng bỏ lỡ cơ hội thưởng thức các món đặc sản địa phương của chúng tôi tại chợ nông thôn- Chợ Quê nhé.
Don't miss out on the chance to enjoy our local specialties at the countryside market- Chợ Quê.
Đây là cách duy nhất, sẽ cho bạn cơ hội thưởng thức tất cả nội dung của trò chơi.
This is the only way, which shall give you the chance of enjoying all the contents of the game.
Để tìm hiểu thêm về anh ấy và có cơ hội thưởng thức tác phẩm của anh ấy, đừng ngần ngại đọc bài viết này.
To learn more about him and get the chance to enjoy his work, don't hesitate to read this article.
Điều này tạo cơ hội thưởng thức chơi tại hai phòng khác nhau cùng một lúc thông qua tùy chọn đa phòng.
This offers the chance to enjoy playing at two different rooms at the same time through its multi-room option.
Ngoài ra đừng bỏ lỡ cơ hội thưởng thức một số loại trà và chiêm ngưỡng cảnh quan mát rượi khi phóng tầm mắt ra khu rừng trồng chè.
Besides, do not miss the chance to enjoy some of the teas and admire the cool landscape when you look out to the tea plantation.
Một trong những điều tuyệt nhất khi đến mùa đông là cơ hội thưởng thức vẻ đẹp của tuyết trắng và tham….
One of the best things about winter's arrival is the chance to enjoy skiing and snowboarding.
Hãy tha thứ cho tôi vì không có cơ hội thưởng thức món quà của bạn, Laura!
Forgive me for not having the chance to enjoy your present, Laura!
Những quán cà phê như vậy mang lại cơ hội thưởng thức nhiều loại cà phê và hương vị khác nhau.
Such cafés offer the chance to enjoy a variety of coffee beans and flavors.
Hơn thế nữa, du khách sẽ có cơ hội thưởng thức món ăn truyền thống và văn hóa Chàm.
Moreover, tourists will have a chance to enjoy traditional Cham food and culture.
bạn sẽ có cơ hội thưởng thức cả sắc tộc văn hóa và cảnh quan thiên nhiên.
You'll Have A Chance To Enjoy Both Cultural Ethnicity And Natural Scenery.
đừng lãng phí cơ hội thưởng thức những gì ta đang có.
do not waste a chance of enjoying what you already have.
Khu vực ngoài trời trên tầng cao nhất của bảo tàng có thể cho bạn tầm nhìn Doha tuyệt vời và cơ hội thưởng thức ẩm thực cao cấp.
The outdoor area on the top floor of the museum can give you great views of Doha and the chance to enjoy fine dining.
Điều này sẽ cho 148 triệu thuê bao Netflix ở 190 quốc gia cơ hội thưởng thức loạt phim truyền hình của đài SBS.
This will give some 148 million Netflix subscribers in 190 countries a chance to enjoy the SBS TV series.
Nếu bạn là một fan của ẩm thực Nhật thì đừng bao giờ bỏ lỡ cơ hội thưởng thức hải sản thượng hạng thả ga mà kh….
Never miss the chance to enjoy all of the special Tsukiji seafood if you are the big fan of Japanese cuisine….
bỏ qua cơ hội thưởng thức những?
to miss out on opportunities for enjoyment?
Đến với Sun World Danang Wonder( Công viên Châu Á), du khách đừng bỏ lỡ cơ hội thưởng thức những món ăn truyền thống các quốc gia trong không gian văn hóa của chính quốc gia đó.
Coming to Sun World Danang Wonder(Asian Park), visitors do not miss the opportunity to enjoy the traditional dishes of the country in the cultural space of the country itself.
đáng nhớ bằng cách cho họ cơ hội thưởng thức lễ hội theo cách tương tự như người dân địa phương đã tổ chức lễ kỷ niệm hàng trăm năm chứ không phải hàng ngàn năm.
memorable experience by giving them an opportunity to enjoy the festival in much the same way local inhabitants have been celebrating it for hundreds if not thousands of years.
Nếu bạn đã từng có cơ hội thưởng thức một bữa ăn truyền thống của người Nhật tại suối nước nóng
If you have ever had a chance to enjoy a traditional Japanese meal at a hot spring or when you visit Kyoto,
nơi họ có cơ hội thưởng thức bằng trải nghiệm‘ hương vị cá nhân'
where they will have the opportunity to enjoy a‘personal taste' experience and a reflection of Grey Goose,
Results: 315, Time: 0.0381

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English