CẢ CƠ THỂ in English translation

whole body
toàn bộ cơ thể
toàn thân
cả cơ thể
toàn bộ thân thể
cả thân thể
toàn thể
cả thân
entire body
toàn bộ cơ thể
toàn thân
cả cơ thể
toàn bộ thân thể
cả thân thể
toàn bộ thi thể
toàn thể
entire bodies
toàn bộ cơ thể
toàn thân
cả cơ thể
toàn bộ thân thể
cả thân thể
toàn bộ thi thể
toàn thể
either your body
the rest of your body
phần còn lại của cơ thể
phần còn lại của cơ thể của bạn
toàn bộ cơ thể
các phần còn lại của thân thể
cả cơ thể
các phần khác của cơ thể

Examples of using Cả cơ thể in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dùng cho cả cơ thể nữa.
Give it some body.
Cả cơ thể lẫn ký ức.
Their bodies and memories get mixed.
Cả cơ thể như một cái gì đó điều khiển chứ không phải tôi nữa.
My body was in complete control, not me.
Rồi cả cơ thể thả lỏng, nhưng không gục ngã.
Totally relax the entire body, but don't collapse.
Nếu cái gì đó đau ở đây cả cơ thể biết.
If something hurts here the whole body knows.
Và đổi mới cả cơ thể.
And change your entire body.
Sự rung động có thể cảm nhận được bằng cả cơ thể.
This pulsation can be felt all through the body.
mà là cả cơ thể của cô.
Nhưng bạn nghe không chỉ bằng tai mà bằng cả cơ thể bạn.
You're hearing not just with your ears, but also with your whole body.
Không cố kéo căng cả cơ thể.
Try not to tense up your whole body.
Chỉ nguyên bàn tay ấy, hay là cả cơ thể này đây?
Do you only phase your hands or is it your whole body?
Điều này không chỉ áp dụng cho tay, mà cho cả cơ thể.
This applies not only to the hands, but to the whole body.
Ngủ là một cách hay để bạn có thể giúp cả cơ thể và trí óc.
Sleeping is a great way to help both your body and mind.
Do vậy có thể nói tim là nguồn sống của cả cơ thể.
The soul can be said to be a possession of the whole body.
Cậu có thể cảm nhận bằng cả cơ thể.
You can feel it through your entire body.
Do đó, chỉ cần một quan yếu thì cả cơ thể sẽ suy yếu.
Therefore, when one member is weak, the whole body is weak.
Bạn có thể nghe thấy bằng cả cơ thể.“.
You could feel it through your entire body.”.
Nó chống trầm cảm và thư giãn cả cơ thể và tâm hồn.
It fights depression and relaxes both the body and soul.
Chúng cũng không tốt cho tim và cả cơ thể nữa.
They are not excellent for the heart and the entire body system too.
Chiếc giường này sẽ cho phép bạn cảm nhận âm nhạc với cả cơ thể.
They let you feel the music with your whole body.
Results: 362, Time: 0.0535

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English