CẢ HÀNH TINH in English translation

entire planet
toàn bộ hành tinh
cả hành tinh
toàn cầu
toàn bộ trái đất
toàn thế giới
toàn bộ thế giới
whole planet
cả hành tinh
toàn bộ hành tinh
toàn hành tinh
toàn thế giới
entire planets
toàn bộ hành tinh
cả hành tinh
toàn cầu
toàn bộ trái đất
toàn thế giới
toàn bộ thế giới

Examples of using Cả hành tinh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Viện Black Dog và CSIRO( cơ quan khoa học Úc) đã hợp lực để bắt mạch cảm xúc của cả hành tinh trong sáng kiến“ We Feel”.
The Black Dog Institute and CSIRO- Australia's science agency- have joined forces to take the emotional pulse of the entire planet with their“We Feel” initiative.
Chắc cả hành tinh này được tạo nên từ chất này, được phủ bằng tầng đất mặt.
Covered over by topsoil. This whole planet must be made up of this substance.
những thay đổi này sẽ lan ra khắp cả hành tinh.
as it changes the weather in the Pacific, those changes cascade across the entire planet.
Chắc cả hành tinh này được tạo nên từ chất này, được phủ bằng tầng đất mặt.
This whole planet must be made up of this substance covered over by topsoil.
và cứu cả hành tinh.
and save the entire planet.
chúng ta sẽ làm điều đó cho cả hành tinh.
we're going to do it for the whole planet.
Và may mắn là tôi có… bộ não vĩ đại nhất Trái Đất, thật sự là tất cả năng lực trí não của cả hành tinh, đang giúp tôi gắng gượng.
And luckily I have the- the greatest minds on planet Earth, really, all of the brain power of the entire planet, helping me with this endeavor.
Từ một đỉnh núi cao như chóp núi này chàng tự nhủ, ta sẽ nhìn thoáng qua một cái là thấy khắp cả hành tinh, khắp cả mọi người…".
From a mountain as high as this one," he said to himself,"I shall be able to see the whole planet at one glance, and all the people…".
Tôi hi vọng công nghệ có thể đặt ngoài quĩ đạo để chúng ta có thể quản lý được cả hành tinh này với những công nghệ như thế.
I'm hoping to actually put the technology into orbit so we can manage the entire planet with technologies like this.
cả Nhân loại, cả hành tinh.
the whole Human Race, the whole planet.
Thật sao? Bọn này tham gia vì ông ta nói nếu không tham gia, cả hành tinh sẽ bị phá hủy.
Really? We joined because he told us if we didn't he would destroy our whole planet.
Để nó không biến thành quái vật khổng lồ và hủy diệt cả hành tinh.
So it doesn't turn into a giant monster and destroy the whole planet.
Phải chăng bọn ISIS nghĩ chúng có thể chống lại cả hành tinh và đạt được thắng lợi để cuối cùng thống trị thế giới?
Does ISIS think it can do battle with the whole planet and achieve victory, culminating in world domination?
Du lịch sẽ mang lại niềm vui không chỉ cho bạn mà cả hành tinh- và bạn có trách nhiệm biến nó thành có thể!
Traveling should bring joy not only to you but the planet as a whole- and it is your responsibility to make it possible!
Anh suýt nữa huỷ hoại cả hành tinh với dây cáp loa và lá nhôm.
Thank you. That you nearly destroyed an entire planet with speaker cable and aluminum foil.
Thay vậy, cả hành tinh và ngôi sao chủ của nó quay xung quanh khối tâm chung của chúng.
Instead, both the planet and its host star revolve around their common center of mass.
Vậy thứ ta có thể mất là cả hành tinh vào tay đám ngoài hành tinh diệt chủng.
So, what we have to lose is the entire planet to a bunch of genocidal aliens.
Khi lão nói sẽ tiêu diệt cả hành tinh cho Ronan, tôi… tôi không thể đứng nhìn.
When he said he was going to destroy an entire planet for Ronan, I couldn't stand by and.
Nhưng đáng tiếc là cả hành tinh đang tạm thời đóng cửa. Hội đồng thương mại của Magrathea cám ơn các bạn đã ghé thăm.
But regrets that the entire planet is temporarily closed. The Commercial Council of Magrathea thanks you for your visit.
Nhưng họ đã đến quá muộn, Thor buộc phải giết Bor vì sợ cả hành tinh bị phá hủy vì trận chiến của họ.
They arrived too late, as Thor was forced to kill Bor for fear of the entire planet being destroyed in the wake of their battle.
Results: 304, Time: 0.0334

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English