CẤT TRONG in English translation

stored in
lưu trữ trong
cửa hàng ở
store ở
cất trong
quản trong
tiệm ở
lưu giữ trong
lýu trong
chứa trong
kept in
giữ trong
để trong
nuôi trong
lưu trong
hãy ở
ghi vào
bám vào
hãy lưu giữ trong
là theo
hãy luôn để
put in
đặt trong
đưa vào
bỏ vào
tống vào
xếp vào
nhốt trong
nạp vào
nhét vào
để trong
bỏ ra trong
stashed in
held in
giữ trong
cầm trong
nắm trong
tổ chức tại
hidden in
trốn trong
ẩn trong
ẩn nấp trong
nấp trong
giấu trong
núp trong
lẻn vào
chui vào trong
store in
lưu trữ trong
cửa hàng ở
store ở
cất trong
quản trong
tiệm ở
lưu giữ trong
lýu trong
chứa trong
stow in

Examples of using Cất trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các chú cá khi bắt được sẽ được cất trong một túi nhựa vốn được buộc quanh thắt lưng của họ hay quanh cây cột.
Caught fish will be kept in a plastic bag tightened around their waist or the stilt.
Thi thể của cô được cất trong tủ lạnh để làm thức ăn cho Saya và Fuminori.
Her dismembered remains are stashed in the refrigerator as food for Saya and Fuminori.
Ngoài ra còn có một dock di động mà bạn có thể gập lại và cất trong túi của mình.
There's also a portable dock that you can actually fold up and put in your pocket.
Kết nối với thiết bị AUTOCAPPUCCINO rất thiết thực và bình sữa có thể được cất trong tủ lạnh khi không sử dụng.
The container with the AUTOCAPPUCCINO device is highly practical as the milk can be stored in the refrigerator when not in use.
Ether được cất trong ví kỹ thuật số và mua bán trên sàn giao dịch.
ether are held in digital wallets and are traded on exchanges.
Nên Marks xấu số được cất trong tủ đông tại đài quan sát trong 6 tháng
So, instead, his body was kept in a freezer at the observatory for six months until it could be flown back to Christchurch,
vì khi cất trong tủ lạnh, celandine mất đi tính năng chữa bệnh của nó.
since when stored in a refrigerator, the celandine loses its healing properties.
Nghe nói vài tài liệu và sách liên quan đều được cất trong thư viện bí mật.
It is said that some of its documents and books were put in a secret library.
Chén Thánh cất trong người Illya thậm chí còn tinh xảo hơn của Irisviel,
The Grail hidden in Illya was even more refined than the one in Irisviel, proof that Illya
Sản phẩm bitcoin cơ bản sẽ được cất trong ví lạnh hoặc ngoại tuyến, được lưu trữ bởi ngân hàng Swissquote.
The product's underlying bitcoin will be held in“cold,” or offline, storage by Swissquote bank.
đã trở thành trẻ mồ côi chỉ vì mẻ khoai tây cũ mà gia đình cất trong hầm chứa.
a Russian 8-year-old girl called Maria Chelyshevalost her family due to a batch of old potatoes that her family kept in the cellar and had let rot.
Trải nghiệm đầu tiên của tôi với Kinh Thánh đó là việc đọc lướt qua một cuốn Kinh Thánh bản dịch King James cổ mà ba mẹ tôi cất trong phòng khách.
My earliest experience with the Bible was leafing through an ancient King James Version my parents kept in the guest room.
Tuy nhiên, mặc dù phổ biến, nhưng có những loại thực phẩm mà bạn không nên cất trong tủ lạnh chút nào.
However, despite popular belief, there are some food moments that you should never store in the refrigerator.
đã được cất trong hộc đựng bao tay… của chiếc Rolls- Royce của ông Ballon.
was registered in the name of the deceased, Miguel Ostos, and was kept in the glove compartment of the Ballon Rolls-Royce.
Công cụ tạo kiểu này có tay cầm gấp giúp bạn dễ dàng đóng gói trong vali, hoặc cất trong ngăn kéo.
This styling tool has a folding handle that makes it easy to pack in a suitcase, or store in a drawer.
Massive Dynamic có lưu trữ một miếng não của Walter, được phẫu thuật lấy ra và cất trong một hầm kín.
Massive Dynamic has long had a piece of Walter's brain… that was surgically removed and kept in a locked vault.
Tuy nhiên, mặc dù phổ biến, nhưng có những loại thực phẩm mà bạn không nên cất trong tủ lạnh chút nào.
However, despite popular belief, there are some food times that you should never store in the refrigerator.
Ông Greg Stemm, giám đốc điều hành Odyssey Marine Exploration cho biết, việc trục vớt vô cùng khó khăn vì số bạc được cất trong một ngăn nhỏ rất khó tiếp cận.
Greg Stemm, Odyssey CEO Marine Exploration said the removal extremely difficult because the silver was kept in a small compartment is difficult to access.
USB, ổ cứng ngoài,… chứa dữ liệu cá nhân phải được cất trong ngăn kéo hoặc tủ có khóa.
USB keys, external hard drives, etc. with personal data must be kept in a closed drawer or closet.
Bạn biết rằng thỏi son môi mà bạn cất trong túi lâu ngày đã được bạn sử dụng lâu hơn thời gian cho phép không?
You know that tube of lipstick you keep in your weekend bag that you have probably held on to for way longer than you should?
Results: 153, Time: 0.0657

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English