CẦN HỌ in English translation

need them
cần chúng
cần họ
muốn họ
want them
muốn họ
cần họ
cần chúng
mong họ
require them
yêu cầu họ
đòi hỏi họ phải
cần chúng
buộc họ phải
bắt buộc họ
needs them
cần chúng
cần họ
muốn họ
needed them
cần chúng
cần họ
muốn họ
wants them
muốn họ
cần họ
cần chúng
mong họ
needing them
cần chúng
cần họ
muốn họ
the necessity of their
necessary they
cần thiết họ

Examples of using Cần họ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhưng tôi cần họ- tất cả họ..
I need you- all of you..
Tuy vậy chúng ta vẫn cần họ để xã hội đi tới.
They need us to make society go.
Không đi với ai đó cần họ hỗ trợ trong trường hợp khẩn cấp; hay.
Not be travelling with someone who needs their assistance in an emergency; or.
Và nó cần họ theo đúng thứ tự lần lượt.
And they need it right from the get-go.
Vì tôi cần họ cho công việc của mình!
Because I need it for my work!
Bởi Vì Tôi thực sự cần họ trong khẩn cấp?
Is it because I really need in terms of an emergency?
Bạn cần họhọ xuất hiện.
You click on them and they appear.
Cách mạng cần tới họ.
The revolution needs you.
Chúng ta cần họ giúp, còn cậu lại đi đánh nhau với bà già ấy?
We need their help, and you're arresting little old ladies?
Anh đâu cần họ, Luke!
You don't need them, boss!
Putin cần cho họ.
Putin needs you.
Vì tôi cần họ cho công việc của mình!
And I need it for my work!
Tôi cần họ giúp đỡ cũng như họ cần tôi.
I needed their help. and they needed mine.
Nhưng tôi không cần họ để đứng vững.
I don't think we need them to remain strong.
Cần họ để phát triển công ty của bạn.
They want you to grow their company.
Khi bạn cần họ sẵn sàng giúp đỡ.
When you need them, they are ready for help.
Tôi chỉ thực sự cần họ trong 3 tháng thôi.
I really only need it for six months.
Bạn sẽ cần họ giúp đỡ bạn sau này.
You will need their help later.
Bạn có thể cần họ trợ giúp bất kỳ lúc nào.
You may require their assistance at any time.
Phải ghi nhận một thực tế: mình cần họ, chứ họ đâu cần mình!
Get a reality check, you need us, we do not need you!
Results: 869, Time: 0.0638

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English