HỌ CẦN PHẢI in English translation

they need
họ cần
họ phải
họ muốn
họ nên
they should
họ nên
họ phải
chúng nên
họ cần
họ sẽ
đáng lẽ họ phải
đáng lẽ họ nên
they must
họ phải
chắc họ
họ hẳn
họ cần
họ nên
they ought to
họ nên
họ phải
chúng nên
họ cần
họ đáng
they require
họ yêu cầu
chúng đòi hỏi
họ cần
phải
they needed
họ cần
họ phải
họ muốn
họ nên

Examples of using Họ cần phải in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Họ cần phải bán nhiều hơn nữa!
We need to sell more!
Họ cần phải refresh điều gì?
And what must I refresh?
Họ cần phải giỏi như những cỗ máy họ lái.
They need to be as good as the machines they drive.
Họ cần phải đủ gần để chơi.
They need to be close enough to play.
Họ cần phải rời đi và họ cần làm điều đó ngay bây giờ.
He needs to quit and he needs to do it now.
Họ cần phải sống sót để có thể hoàn thành nhiệm vụ.
He must survive to complete the mission.
Bao nhiêu họ cần phải biết?
But how much do they need to know?
Họ cần phải tạo ra giọng nói riêng của mình.
He needs to create his own voice.
Họ cần phải bắt đầu bằng một tờ giấy trắng,” anh lưu ý.
We need to start the conversation with a blank piece of paper,” he said.
Họ cần phải săn hắn ta và phá hủy hắn.
You must Hunt him down and Destroy him.
Họ cần phải được mời.
They have to be invited.
Tôi nói rằng họ cần phải ngăn thằng bé ăn dâu tây.
I said I need you to stop him from eating the strawberries".
Họ đang đói và họ cần phải ăn một cái gì đó ngay lập tức.
You're hungry and you need to eat something right now.
Họ cần phải tìm bố tôi
He needed to find his man,
Hơn lúc nào hết, họ cần phải thể hiện được sự dũng cảm.
More than ever, he needs to exemplify courage.
Họ cần phải thay đổi và tập trung hơn”.
We need to change it and be more focused.".
Họ cần phải đảm bảo rằng họ sẵn sàng cho những gì sẽ đến.
You need to make sure that you are ready for what's coming.
Họ cần phải sở hữu kiểu tài sản đó nhiều hơn.
We need more of this kind of ownership.
Họ cần phải hiểu một số điều đơn giản.
You need to understand some simple things.
Để biết được điều đó, họ cần phải hiểu những nhược….
To achieve this we need to know about the impairments….
Results: 3676, Time: 0.0468

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English