CẦN LIÊN LẠC in English translation

need to contact
cần liên hệ
cần liên lạc
cần phải liên lạc
phải liên hệ
muốn liên hệ
cần tiếp xúc
nhu cầu liên hệ
muốn liên lạc
cần contact
need to communicate
cần giao tiếp
cần phải giao tiếp
cần liên lạc
cần truyền đạt
nhu cầu giao tiếp
cần phải thông truyền
cần thông báo
need to get in touch
cần liên lạc
muốn liên lạc
should contact
nên liên hệ
nên liên lạc
cần phải liên hệ
nên gọi
want to contact
muốn liên hệ
muốn liên lạc
muốn tiếp xúc
cần liên lạc
cần liên hệ
need comms
need communication
needs to communicate
cần giao tiếp
cần phải giao tiếp
cần liên lạc
cần truyền đạt
nhu cầu giao tiếp
cần phải thông truyền
cần thông báo
needs to contact
cần liên hệ
cần liên lạc
cần phải liên lạc
phải liên hệ
muốn liên hệ
cần tiếp xúc
nhu cầu liên hệ
muốn liên lạc
cần contact
you need to reach
bạn cần để đạt được
bạn cần tiếp cận
bạn cần phải đạt
cần thiết để đạt được
cần thiết để đạt
bạn cần phải đến được
bạn cần phải vươn
bạn cần đến
bạn muốn đạt được
must contact

Examples of using Cần liên lạc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Cần liên lạc với Fisher- Price để làm sạch theo hướng dẫn hoặc trợ giúp thêm.
Fisher-Price should be contacted for cleaning instructions or further assistance.
Mình cần liên lạc với" Moderator" của website này.
You will need to contact the moderator of the website.
Bạn cần liên lạc với công ty bảo hiểm ngay lập tức để được tư vấn.
You will need to contact your insurance company immediately for advice.
Ta cần liên lạc với NASA.
We need to reach out to NASA.
Tôi cần liên lạc với ông ấy.
I will need to reach out to him.
Nghe này, tôi cần liên lạc với một người mà cô quen.
Listen, I need to get into contact with somebody you know.
Nếu cần liên lạc, xin cứ tự nhiên.
If you need to contact me, please feel free.
Cần liên lạc.
I need to contact….
Khi cần hỗ trợ, tôi cần liên lạc với ai?
When do I need support, who should I contact?
Nghe tôi này, tôi cần liên lạc với Bob.
Listen to me, I need to get in contact with Bob.
Trang web đang nâng cấp, bạn cần liên lạc với chúng tôi vui lòng liên hệ Hotline.
The website is upgrading, you need to contact us please contact the Hotline.
Các thành phần trong một ứng dụng tổng hợp thường cần liên lạc với các thành phần
Components in a composite application often need to communicate with other components and services in the application in
Khách nào cư trú ngoài châu Mỹ cần liên lạc đội hỗ trợ của chúng tôi để xác minh xem khách có đủ điều kiện để nhận các tiền thưởng.
Customer who reside outside of the Americas need to contact our support team to verify if they are eligible to receive bonuses.
Nếu có khi nào cô cần liên lạc với tôi, đây là danh thiếp của tôi.
If you ever need to get in touch with me, here's my card.
Thông thường, iTunes sẽ cần liên lạc với các máy chủ Apple, đặc biệt là khi nhận được các bản cập nhật iOS.
Typically, iTunes would need to communicate with the Apple servers especially when getting iOS updates.
Trong các trường hợp khác, nếu bạn cần liên lạc với quản trị viên, chúng tôi vui lòng yêu cầu bạn liên lạc với không quá 2 quản trị viên.
In all other cases, if you need to contact an Administrator, we kindly request you contact no more than 2 Admins.
Những người lao động không nhận được khoản tăng lương của họ cần liên lạc với công đoàn của mình hoặc gọi cho ACTU theo số 1300 486 466.
Workers under an award who do not receive an increase in their payslip should contact their union or call the ACTU on 1300 486 466 during business hours.
Nếu chúng tôi cần liên lạc, khi nào là thời điểm tốt nhất để gọi cho bạn về kỳ nghỉ của bạn?
If we need to get in touch, when is the best time to give you a call about your holiday?
Đương nhiên, bạn cần liên lạc với những khách hàng này thường xuyên qua điện thoại, thư, email, phương tiện truyền thông xã hội,….
Naturally, you need to communicate with these customers regularly by telephone, mail, email, social media.
Chúng ta cần liên lạc với cảnh sát Berlin ngay và xin phép khám nghiệm tử thi.
We need to contact the Berlin police and request an immediate autopsy.
Results: 196, Time: 0.0608

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English