CỐ HIỂU in English translation

try to understand
cố gắng hiểu
tìm hiểu
hãy cố hiểu
cố hiểu đi
hãy cố gắng thấu hiểu
hãy cố gắng tìm hiểu
muốn hiểu
cố thấu hiểu
ráng hiểu
thử hiểu
trying to understand
cố gắng hiểu
tìm hiểu
hãy cố hiểu
cố hiểu đi
hãy cố gắng thấu hiểu
hãy cố gắng tìm hiểu
muốn hiểu
cố thấu hiểu
ráng hiểu
thử hiểu
trying to get
cố gắng
hãy thử để có được
cố lấy
hãy cố gắng để có được
cố đưa
hãy cố
thử để có được
hãy cố gắng có
thử lấy
cố gắng lấy được
attempt to understand
nỗ lực để hiểu
cố gắng hiểu
tìm cách hiểu
trying to figure
cố gắng tìm
tìm hiểu
thử tìm hiểu
cố gắng để con số
tried to see
cố gắng nhìn
thử xem
cố gắng xem
cố gắng nhìn thấy
hãy thử xem
hãy thử nhìn
cố gắng gặp
hãy cố gắng thấy
cố nhìn ra
hãy cố xem
tried to understand
cố gắng hiểu
tìm hiểu
hãy cố hiểu
cố hiểu đi
hãy cố gắng thấu hiểu
hãy cố gắng tìm hiểu
muốn hiểu
cố thấu hiểu
ráng hiểu
thử hiểu

Examples of using Cố hiểu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi cố hiểu xem ý của cô ấy là gì khi nói về‘ chính sức chúng ta'.
I struggled to understand what she meant by'our strength'.
Tôi luôn muốn cố hiểu tại sao mọi thứ thực hiện được.
I always want to try to understand why things work.
Tôi cố hiểu những từ ngữ hắn.
I am trying to understand his words.
Tôi cố hiểu nó là cái gì.
I try to sense what it is.
Tôi cố hiểu điều đó có nghĩa là gì.
I am trying to understand what that means.
Họ cố hiểu bạn, và bạn cũng có thể tìm cách hiểu họ.
They try to get to know you and you try to get to know them.
Tôi cố hiểu điều đó có nghĩa là gì.
I have been trying to understand what it means.
Tôi cố hiểu nó là cái gì.
And I am trying to understand what it was..
Tôi cố hiểu điều đó có nghĩa là gì.
I am trying to understand what it mean.
Trước hết, chúng ta hãy cố hiểu ý nghĩa của từ“ tinh thần nghèo khó”.
First of all, let us seek to understand what“poor in spirit” means.
Cố hiểu cuộc sống và bạn sẽ trở thành đống lộn xộn.
Try to understand it and your life will become a complete mess.
Tôi cố hiểu điều đó có nghĩa là gì.
I was trying to understand what it means.
Tôi cố hiểu những từ ngữ hắn.
I was trying to understand his words.
Em muốn anh cố hiểu chuyện đã xảy ra sau đó.
I want you to try to understand what happened next.
Em cần anh cố hiểu điều đó.
I need you to try to understand that.
Tôi cố hiểu quyết định của cô ta khi đi đến Chicago.
I'm trying to understand her decision to go to Chicago.
Tôi đang cố hiểu tại sao cậu dám chống lại tôi!
I'm trying to figure out why you're standing up to me!
Cố hiểu nhé cưng.
Try understand dear.
Em tìm anh để cố hiểu cách không hại người.
You sought me out to try to understand how not to harm people.
Mình ngồi đó một lúc lâu, cố hiểu những gì mụ đã nói.
I talked to her for a while, trying to learn what she was doing.
Results: 285, Time: 0.0367

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English