CỐ SỐNG in English translation

try to live
cố gắng sống
thử sống
muốn sống
đã cố sống
đang cố sống
ráng sống
đang sống
try to survive
cố gắng sống sót
cố gắng để tồn tại
cố sống
tìm cách sống sót
hãy thử để tồn tại
cố gắng sống còn
đang cố sống sót
hãy cố gắng sinh tồn
thử sinh tồn
trying to stay
cố gắng ở
cố gắng ở lại
cố gắng duy trì
hãy cố gắng giữ
cố giữ
hãy cố gắng sống
hãy ở
hãy thử ở lại
strives to live
cố gắng sống
phấn đấu sống
nỗ lực sống
trying to live
cố gắng sống
thử sống
muốn sống
đã cố sống
đang cố sống
ráng sống
đang sống
tried to live
cố gắng sống
thử sống
muốn sống
đã cố sống
đang cố sống
ráng sống
đang sống
keep living

Examples of using Cố sống in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi cố sống an phận ở đây mà.
I try to have a life here.
Anh ta cố sống gặp cậu để nói điều gì đó.
He kept alive to say something.- I'm not.
Tôi cũng đang cố sống với cô ấy đây.
Try living with her. you think she's a pain in the ass now.
Không! Cố sống trong sách một thời gian nhé, cha ạ. Không.
No. No! You try living in a book for a while, Papa.
Ý anh là, anh cố sống xứng đáng với cái tên… mỗi ngày.
Point being, I try to live up to the name… every day.
Ý anh là, anh cố sống xứng đáng với cái tên… mỗi ngày.
Every day. Point being, I try to live up to the name.
Cố sống như thiên thần.
With trying to live like angels.
Có lẽ tôi thật ngu ngốc khi cứ cố sống trong quá khứ.
They would have thought it nonsense to try to live in the past.
Tôi cảm thấy tức giận khi bố mẹ cố sống thay cuộc đời tôi.
I feel angry when they try to live their lives through me.
Nhìn các người cố sống kìa.
Look at you trying to survive. Hey.
Chúng tôi không nghĩ là cô ta cố sống mãi mãi đâu.
We don't think that she's trying to live forever.
Này. Này, nhìn các người cố sống kìa.
Hey. Look at you trying to survive.
Chỉ nhìn vào vấn đề và cố sống cùng với cách nhìn đó,
Just see the point and try to live with that vision, that understanding,
Tôi cố sống một cuộc sống bình thường,
I try to live a normal life, the way I
Những lời cầu nguyện của em vẫn ở chốn hẻo lánh này nơi Fernando cùng bọn trẻ, mấy đứa con gái và em cố sống sót.
Try to survive. And it's still my prayer here in this remote spot where Fernando, the girls and I.
Tôi cố sống với hiện tại và để cho Chúa quyết định về mọi sự sẽ xẩy ra.".
I try to live in the present and let God decide how things will turn out.”.
giờ đã bỏ và cố sống lành mạnh.
now I'm off and trying to stay clean.
Nhưng chúng ta có thể cố sống hướng tới niềm tin ông đặt vào chúng ta, ít nhất là thế.”.
But we can try to live up to his belief in us, at least.”.
Gã hỏi, tôi nghĩ kết cục tôi sẽ ở đâu lúc về già nếu tôi cố sống kiểu này.
She asks where I think I will end up in my old age, if I keep living this way.
( vỗ tay) Và tôi cố sống giấc mơ của tôi--
(Applause) And I try to live my dream-- well,
Results: 108, Time: 0.0501

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English