TRYING TO LIVE in Vietnamese translation

['traiiŋ tə liv]
['traiiŋ tə liv]
cố gắng sống
try to live
strive to live
attempt to live
try to stay
try to survive
tìm cách sống
seek to live
trying to live
find a way to live
thử sống
try to live
là tìm sống

Examples of using Trying to live in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
What advice would you give someone who is trying to live a more active life?
Lời khuyên nào, bạn sẽ đưa ra cho những người khác đang tìm cách sống một cuộc sống tinh thần hơn?
It means trying to live as Christians, trying to follow him,
Nó có nghĩa là tìm sống như Kitô hữu,
Don't be afraid, the gunfire is only the sound of people trying to live a little longer.
Đừng sợ, súng nổ/ chỉ là âm thanh của người/ tìm cách sống thêm chút nữa.
It means trying to live as Christians, trying to follow him, even if we see our limitations
Tức là cố gắng sống như thành phần kitô hữu,
Together, they chart the story of four lads from Liverpool trying to live normal lives amidst the frenzy that surrounded them.”.
Quy tụ lại, chúng kể câu chuyện về 4 chàng trai đến từ Liverpool đang cố gắng sống cuộc đời bình thường giữa những gì điên cuồng đang vây quanh họ”- Starr cho biết.
We are trying to live a different kind of life than in the outside world.
Chúng ta đang cố sống một loại cuộc sống khác biệt với( cuộc sống của) thế giới bên ngoài.
We spend all of our lifetimes trying to live to a hundred without losing our teeth.
Chúng ta dành cả cuộc đời để cố sống tới khi 100 mà không rụng mất cả răng nào.
Together they chart the story of four lads from Liverpool trying to live normal lives amidst the frenzy that surrounded them.'- RINGO STARR.
Quy tụ lại, chúng kể câu chuyện về 4 chàng trai đến từ Liverpool đang cố gắng sống cuộc đời bình thường giữa những gì điên cuồng đang vây quanh họ”- Starr cho biết.
As a young man, Franklin realized that simply trying to live a good and worthwhile life wasn't possible.
Khi còn một thanh niên, Franklin nhận ra đơn giản là cố gắng sống một cuộc sống tốt và xứng đáng không phải không thể.
I'm trying to live right and give you whatever's left of me.
Tôi gắng sống một cách đúng đắn, và trao em tất cả những gì còn lại trong tôi.
It means trying to live as Christians, trying to follow him,
Điều ấy có nghĩa là cố gắng sống như những Kitô hữu,
Starr's photographs and stories"portray four lads from Liverpool, trying to live normal lives amidst the frenzy that surrounded them," the statement said.
Chúng kể câu chuyện về 4 chàng trai đến từ Liverpool đang cố gắng sống cuộc đời bình thường giữa những gì điên cuồng đang vây quanh họ”- Starr cho biết.
It seems to me that trying to live without friends is like milking a bear to get cream for your morning coffee.
Tôi thấy rằng cố sống mà không có bạn bè cũng giống như vắt sữa gấu lấy kem cho tách cà phê buổi sáng.
Once you think you know what the number is, I then recommend trying to live on that amount at least three months prior to retiring.”.
Khi bạn nghĩ rằng bạn biết số lượng là gì, tôi khuyên bạn nên cố gắng sống với số tiền đó ít nhất ba tháng trước khi nghỉ hưu.”.
Billions of us trying to live, love, prosper, and make sense of
Hàng tỷ người trong chúng ta đang sống, yêu, thành công,
Afro, now trying to live an ordinary life, refuses any challenge
Afro, bây giờ đang cố gắng để sống một cuộc sống bình thường,
Trying to live with anxiety that you don't have health insurance for three years when your tooth starts to hurt».
Hãy thử sống với nỗi lo không có bảo hiểm y tế trong 3 năm trong khi răng bắt đầu đau nhức.
And if we should die, trying to live… then at least we die like human beings.
Rằng nếu chúng ta nên chết, nhưng cố sống… thì ít ra chúng ta cũng chết như 1 con người.
Where everyone is nice and no one is jealous. He's trying to live some idealistic fantasy.
Cậu ấy đang cố sống theo một lý tưởng, nơi ai cũng tốt và không ai ghen tị.
He's trying to live some idealistic fantasy where everyone is nice
Cậu ấy đang cố sống theo một lý tưởng, nơi ai cũng tốt
Results: 164, Time: 0.0593

Word-for-word translation

Top dictionary queries

English - Vietnamese