Examples of using Cốc bia in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Tôi không nghĩ một cốc bia có thể giết chúng ta, Billy.
Giá một cốc bia: 11 USD.
Sau một hay hai cốc bia.
Please cho tôi thêm một cốc bia.
Chàng nắm bàn tay trái xung quanh cốc bia.
Sex có thể là lựa chọn lành mạnh so với một vài cốc bia.
Jason Day đánh bóng trúng vào cốc bia của khán giả.
Và bên ngoài cốc bia.
Và tôi làm hai cốc bia.
Anh ước gì em là cốc bia.
Bị đâm chết vì cốc bia.
Jason Day đánh bóng trúng vào cốc bia của khán giả.
Mỗi ngày, Guinness tiêu thụ đến 10 triệu cốc bia trên toàn thế giới.
Để tôi mời Anh cốc bia.
Ở đây và vài cốc bia.
Ta nên ăn mừng bằng một hoặc tám cốc bia.
Ba cốc bia.
Ta nên ăn mừng bằng một hoặc tám cốc bia.
Nhìn kìa, đó là Vince Fontaine. Hình trên cốc bia còn đẹp hơn hắn.
Ta nên ăn mừng bằng một hoặc tám cốc bia.