CỦA BARACK OBAMA in English translation

of barack obama
của barack obama
của tổng thống barack obama
ông obama
president obama's
của tổng thống obama

Examples of using Của barack obama in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đã hơn 3 năm cho nỗ lực của Barack Obama để tránh đi vào một của chiến tại Syria.
FOR more than three years, Barack Obama has been trying to avoid getting into a fight in Syria.
Con đường trở thành Tổng thống của Barack Obama bắt đầu khi ông là Thượng nghị sĩ và trước tiên ông phải giành được chiếc ghế đó.
Barack Obama's path to the Presidency started when he was a Senator, and he had to win that seat first.
Lời khuyên của Barack Obama về 3 điều bạn phải tự hỏi bản thân trước khi kết hôn.
Barack Obama Mentioned Three Important Questions You Should Ask Yourself Before Getting Married.
Lời khuyên của Barack Obama về 3 điều bạn phải tự hỏi bản thân trước khi kết hôn.
Next article Barack Obama Shares The 3 Questions You Should Ask Before Marrying Someone.
( Đọc bài bình luận của John Pilger để có một bản tóm tắt về hồ sơ đầy ấn tượng của Barack Obama.).
(Read John Pilger's commentary for a good summary of the already impressive record of Barack the Barbarian.).
Ông Donald Trump không ủng hộ tiến trình phá băng trong quan hệ Washington- La Habana được khởi động sau chuyến thăm của Barack Obama tới Cuba vào tháng 3/ 2016.
Donald Trump is not a supporter of the thaw between Washington and Havana, which was launched after Barack Obama visit to Cuba in March 2016.
David Plouffe, người từng dẫn đầu chiến dịch tranh cử của Barack Obama vào năm 2008.
Kalanick has hired on lobbyists such as David Plouffe, who spearheaded Barack Obama's 2008 presidential campaign.
Chiến thắng cuộc bầu cử năm 2008 của ông đã được sự giúp đỡ của chiến thắng lớn của Barack Obama ở cấp huyện.
His 2008 election victory was helped by Barack Obama 's massive win in his district.
Năm 2008, đảng Cộng hòa John McCain đã thắng thế tại Giáo xứ Morehouse với 7.258 phiếu( 55%) cho 5.792 phiếu bầu của Barack Obama( 43,9%).
In 2008, Republican John McCain prevailed in Morehouse Parish with 7,258 votes(55 percent) to Barack Obama's 5,792 ballots(43.9 percent).
Hughes là điều hợp viên của tổ chức trực tuyến phục vụ cho chiến dịch tranh cử năm 2008 của Barack Obama trên My. BarackObama.
Hughes was involved in online organizing for Barack Obama's 2008 presidential campaign on My. BarackObama.
Và một trong những áo choàng của anh ấy đã được mặc bởi Alicia Keys cho màn trình diễn của cô trong bữa tiệc khai mạc của Barack Obama vào ngày 21 tháng 1 năm 2013.
One of his gowns was worn by Alicia Keys for her performance at Barack Obama's inaugural ball on January 21, 2013.
Điều đáng lẽ ra phải là một thành tựu chính trị tiêu biểu của nhiệm kỳ tổng thống của Barack Obama lại biến thành một sự hủy diệt của di sản của ông ta.
What was supposed to be the crowning political achievement of Barack Obama's presidency set the predicate for the unraveling of his legacy.
Hay nhìn vào sự ngạo mạn đặc trưng của người miền trung nước Mỹ“ bám chặt lấy Chúa và súng” của Barack Obama.
Look at the arrogance of Barack Obama's characterization of American heartlanders“clinging to God and guns.”.
Và một trong những áo choàng của anh ấy đã được mặc bởi Alicia Keys cho màn trình diễn của cô trong bữa tiệc khai mạc của Barack Obama vào ngày 21 tháng 1 năm 2013.
One of his gowns was worn by Alicia Keysfor her performance at Barack Obama's inaugural ball on January 21, 2013.
Dreams of My Father của Barack Obama.
Love by Elizabeth Gilbert and Dreams of My Father by Barack Obama.
Trong năm 2011, cô đã tiến hành một cuộc phỏng vấn với Donald Trump, trong đó ông đã thảo luận về vai trò của mình trong cuộc tranh cãi" birther" của Barack Obama.
In 2011, she conducted an interview with Donald Trump in which he discussed his role in the Barack Obama"birther" controversy.
Modulation đã giới thiệu giọng nói của Barack Obama trên trang của mình, và đồng sáng lập kiêm CEO Mike Pappas cho biết có thể tạo một bản cho bất kỳ ai nếu được cung cấp đủ dữ liệu đào tạo.
Modulate has a demonstration voice skin of Barack Obama on its site, and cofounder and CEO Mike Pappas said it would be possible to generate one for anyone, given enough training data.
Cả hai chị em sinh đôi Johansson đều rất quan tâm đến chính trị- Scarlett là một người ủng hộ nổi tiếng của Barack Obama, và Hunter từng phục vụ với tư cách là một cố vấn chiến dịch cho tổng thống trong năm 2008.
Both Johansson twins have an interest in politics- Scarlett is a noted supporter of Barack Obama, and Hunter served as a campaign adviser for the president in 2008.
Đây là một câu chuyện kể về hành trình của Barack Obama, người đã vươn lên khi đất nước sụp đổ, và đưa ra bức chân dung đầy đủ đầu tiên về nhiệm kỳ tổng thống đầy biến động của ông.
It is a story that follows the journey of Barack Obama, who rose as the country fell, and offers the first full portrait of his tumultuous presidency.
Trong quá trình chuyển giao quyền lực Tổng thống của Barack Obama, Work là một thành viên của Đội chuyển giao quyền hành Bộ Quốc phòng, tập trung vào sự chuyển giao tại Bộ Hải quân Hoa Kỳ.
During the presidential transition of Barack Obama, Work was a member of the Department of Defense Transition Team, focusing on the transition at the United States Department of the Navy.
Results: 212, Time: 0.0351

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English