CỦA KHU VỰC in English translation

of the region
của khu vực
của vùng
of the area
của khu vực
diện tích
của vùng
diện tích của khu vực
of regional
của khu vực
trong vùng
of the zone
của khu vực
của vùng
của zone
of the sector
của ngành
của lĩnh vực
của khu vực
of the regions
của khu vực
của vùng
of the areas
của khu vực
diện tích
của vùng
diện tích của khu vực

Examples of using Của khu vực in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một ví dụ tuyệt vời khác về các món ngon của khu vực là quán sushi Tachigui Sushi Kantaro, một trong những nhà hàng nổi tiếng nhất ở Hakodate của Hokkaido.
Another wonderful example of regional delicacies is the sushi bar Tachigui Sushi Kantaro, one of the most popular restaurants in Hokkaido's Hakodate.
Thế kỷ 20 đã thấy sự suy giảm nhanh của khu vực đã chi phối xã hội trong 10.000 năm: nông nghiệp.
The 20th century saw the rapid decline of the sector that had dominated society for 10,000 years: agriculture.
Mụn cóc quanh răng bắt đầu phát triển tích cực sau một microtrauma của khu vực gần móng tay, chống lại nền tảng của một hệ thống phòng thủ miễn dịch bị suy yếu.
The periungual wart begins to grow actively after a microtrauma of the zone near the nail, against the background of a weakened immune defense.
tương đương 5,3% GDP của khu vực.
equivalent to 5.3 percent of regional GDP.
Ông G. Kernes là đại biểu của Đảng Khu vực và giữ chức thị trưởng Kharkov từ năm 2010.
Mr Kernes is a member of former president Viktor Yanukovych's Party of the Regions, and has been mayor of Kharkiv since 2010.
Bạn có thể tối đa tiềm năng của khu vực này bằng việc mở rộng các khu vực trung tâm, để nó có thể bao trùm toàn bộ khu vực phía sau.
You want to maximize the potential of the sector by expanding the central zone such that it dominates the entire back sector..
Xsan như tên của khu vực và sau đó là địa chỉ IP của máy chủ DNS lưu trữ tên miền đó trong lĩnh vực máy chủ Primary.
Xsan as the name of the zone and then the IP address of the DNS server hosting that domain in the Primary Servers field.
Cơ khí kỹ thuật bao gồm các cơ sở cơ bản nhất của khu vực với phạm vi rộng lớn nhất của các đối tượng của các ngành kỹ thuật.
Mechanical engineering covers the most fundamental basis of the areas with the most extensive range of subjects of the engineering branches.
Các ủy ban của khu vực là một cơ quan tư vấn đại diện cho chính quyền địa phương và khu vực ở Liên minh châu Âu.
The Committee of the Regions is an advisory board representing Europe's regional and local authorities.
Tuy nhiên, sự nổi lên của khu vực cần phải được gây ra cho một số lễ kỷ niệm.
Nonetheless, the rise of the sector needs to be cause for some celebration.
Bản nghiên cứu của Viện quốc tế nghiên cứu chiến lược cho biết Bắc Hàn bố trí 80% tổng hỏa lực trong phạm vi 100km của khu vực ranh giới.
A study by the International Institute for Strategic Studies says North Korea keeps 80 per cent of its estimated firepower within 100 km of the zone.
Các ủy ban của khu vực là một cơ quan tư vấn đại diện cho chính quyền địa phương và khu vực ở Liên minh châu Âu.
The Committee of the Regions is an advisory body composed of representatives of Europe's regional and local authorities.
Bên cạnh đó, giá trị của khu vực giáp ranh với khu công nghiệp
Besides, the value of the areas bordering with industrial zones or urban areas have
SIB nhận thức được các thách thức cơ bản làm chậm quá trình phát triển của khu vực nhưng vẫn rất lạc quan về tương lai.
SIBs identify key challenges that prevent the growth of the sector but remain optimistic for the future.
Trung bình di chuyển đơn giản( C) trong 20 ngày đóng vai trò là đường cơ sở cho Bollinger bands nằm ở trung tâm của khu vực này.
The 20-day simple moving average(X) that serves as the baseline for the Bollinger Bands® is in the centre of the zone.
Nhiệm vụ chính của khu vực là quy hoạch vùng
The main tasks of the regions are regional planning
Kích thước của khu vực cho chậm, vừa
The size of the areas for slow, medium
Đại thánh đường St. Vincent de Paul Basilica bao quanh sườn phía nam của khu vực.
The grand St. Vincent de Paul Basilica Minor covers the southern flank of the sector.
Bản nghiên cứu của Viện quốc tế nghiên cứu chiến lược cho biết Bắc Hàn bố trí 80% tổng hỏa lực trong phạm vi 100km của khu vực ranh giới.
A study by the International Institute for Strategic Studies says North Korea keeps 80 percent of its estimated firepower within 100 km(60 miles) of the zone.
Các ủy ban của khu vực là một cơ quan tư vấn đại diện cho chính quyền địa phương và khu vực ở Liên minh châu Âu.
The Committee of the Regions is a consultative institution representing local and regional authorities in the European Union.
Results: 7139, Time: 0.0747

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English