LỚN CỦA KHU VỰC in English translation

major regional
lớn trong khu vực
khu vực chính
khu vực quan trọng
lớn trong vùng
region's major
region's vast
area's major

Examples of using Lớn của khu vực in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
nó đã trở thành một trung tâm lớn của khu vực được biết đến đối với các tổ chức công nghiệp
rush boomtown in 1851, it has since become a major regional centre known for its industrial and cultural institutions including
Dấu ấn‘ chuyển trục' sang Châu Á của của Tổng thống Obama- đề ra vừa để làm yên lòng bạn bè đang lo lắng của Mĩ vừa để thừa nhận tầm quan trọng chiến lược lớn của khu vực trong thế kỉ 21- là đưa tàu chiến tiên tiến tới Singapore, thủy quân lục chiến đến Úc và các cố vấn quân sự tới Philippines.
President Obama's signature“pivot” to Asia-designed both to calm anxious U.S. friends and to recognize the region's vast strategic importance in the 21st century-is bringing advanced American combat ships to Singapore, Marines to Australia and military advisers to the Philippines.
Dấu ấn‘ chuyển trục' sang Châu Á của của Tổng thống Obama- đề ra vừa để làm yên lòng bạn bè đang lo lắng của Mĩ vừa để thừa nhận tầm quan trọng chiến lược lớn của khu vực trong thế kỉ 21- là đưa tàu chiến tiên tiến tới Singapore, thủy quân lục chiến đến Úc và các cố vấn quân sự tới Philippines.
President Obama's signature“pivot” to Asia- designed both to calm anxious U.S. friends and to recognize the region's vast strategic importance in the 21st century- is bringing advanced American combat ships to Singapore, Marines to Australia and military advisers to the Philippines.
đầu thế giới và nhiều sự kiện hợp tác lớn của khu vực.
more than 1,200 enterprises, including world-leading businesses and many large regional cooperation events.
để duy trì vị trí của nó như là một trong hai trung tâm du lịch lớn của Việt Nam và là một trong những trung tâm du lịch lớn của khu vực.
Tourism Truong Minh Tien said Hanoi is striving to maintain its position as one of Vietnam's two major tourism centres and one of the region's big tourism centres.
Thị trường tiêu thụ lớn của khu vực thành thị.
Huge consumer market in the metropolitan area.
Thủ đô Halifax là trung tâm kinh tế lớn của khu vực.
Its capital, Halifax, is a major economic centre of the region.
Bắc Kinh không muốn lui bước trên những vùng rộng lớn của khu vực.
Beijing is unwilling to back down on large swathes of the area.
ZNin, Szubin, Kcynia và Barcin là những thị trấn lớn của khu vực.
Żnin, Szubin, Kcynia and Barcin are major towns of the regions.
Phụ nữ chịu ảnh hưởng đặc biệt lớn của khu vực này.
Women are the particularly affected subjects in this part of the world.
Dự án tập trung giải quyết 3 vấn đề lớn của khu vực.
The model worked to address three major issues in the region.
Các thành phố lớn của khu vực là Kielce, Ostrowiec więtokrzyski và, Skarżysko- Kamienna.
Major cities of the region are Kielce, Ostrowiec Świętokrzyski and, Skarżysko-Kamienna.
Lviv là một trung tâm lớn của khu vực, chiếm diện tích 155 vuông. km.
Lviv is a large regional centre, occupying the area of 155 sq. kilometers.
Cuối tuần qua lẽ ra phải là cơ hội tỏa sáng của Trung Quốc trong hội nghị kinh tế lớn của khu vực.
The weekend was supposed to be China's moment in the sun during this most important regional economic meeting.
Các trung tâm đô thị lớn của khu vực là Kielce,
Major urban centers of the region are Kielce, Radom, Starachowice, Ostrowiec Świętokrzyski
Nó nằm trên Vịnh Tokyo, thuộc vùng Kanto và là một trung tâm thương mại lớn của Khu vực Greater Tokyo.
It lies on Tokyo Bay, in the region of Kanto and is a major commercial hub of the Greater Tokyo Area.
Thành phố là một trong ba trung tâm lớn của khu vực thống kê đô thị Albany- Schenectady- Troy, trong đó có tổng dân số 850.957 người.
The city is one of the three major centers for the Albany-Schenectady-Troy Metropolitan Statistical Area, which has a population of 850,957.
Thành phố là một trong ba trung tâm lớn của khu vực thống kê đô thị Albany- Schenectady- Troy, trong đó có tổng dân số 850.957 người.
The city is one of the three noteworthy communities for the Albany-Schenectady-Troy Metropolitan Statistical Area(MSA), which has a populace of 850,957.
Tư vấn cho tờ báo lớn của khu vực.
Consultant for major regional newspaper.
Hơn 1.000 chuyến bay đã bị hủy tại hai sân bay ở Chicago, một trung tâm lớn của khu vực và thành phố lớn thứ ba của Mỹ.
More than 1,000 flights were canceled at two airports in Chicago, a major regional hub and America's third largest city.
Results: 32468, Time: 0.0306

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English