CỨU CẬU in English translation

save you
giúp bạn tiết kiệm
tiết kiệm
cứu bạn
giúp bạn
cứu ngươi
cứu anh
cứu cô
cứu em
cứu cậu
cứu ông
rescued you
cứu bạn
cứu ngươi
cứu cô
giải cứu cậu
cứu anh
giải cứu con
cứu cậu
cứu em
saved you
giúp bạn tiết kiệm
tiết kiệm
cứu bạn
giúp bạn
cứu ngươi
cứu anh
cứu cô
cứu em
cứu cậu
cứu ông
saving you
giúp bạn tiết kiệm
tiết kiệm
cứu bạn
giúp bạn
cứu ngươi
cứu anh
cứu cô
cứu em
cứu cậu
cứu ông
rescue you
cứu bạn
cứu ngươi
cứu cô
giải cứu cậu
cứu anh
giải cứu con
cứu cậu
cứu em
to help you
để giúp bạn
để giúp anh
để hỗ trợ bạn
để giúp cậu
để giúp cô
để giúp em
để giúp đỡ
để giúp con

Examples of using Cứu cậu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tất cả. Quản lý cứu cậu đấy, ông già.
Everybody. Gaffer saved you, old man.
Cô ấy đã giúp cứu cậu.
She helped save you.
Ta đã cứu cậu, Và cậu lại chỉa mũi kiếm gỗ đó vào ta.
I have just saved you and you're pointing a wooden sword at me.
Ông ấy bảo tôi là đang giúp cậu, đang cứu cậu.
He told me he was helping you, he was saving you.
Tôi có thể cứu cậu.
I can save you.
Tôi chính là người cứu cậu khỏi thần chết đấy.
I'm the one who saved you from the reaper.
Nên tôi không hề hối hận việc cứu cậu.
So I have never once regretted saving you.
Cậu thấy mình cứu cậu.
You saw me save you.
Tôi cứu cậu cơ mà Không nhớ à?
I saved you, little buddy. Remember?
Tôi đang cố cứu cậu.
I am saving you!
Nhưng tôi lại quay lại cứu cậu.
But no, I had to turn around and save you.
Này tôi vừa cứu cậu đó.
Hey, I just saved you.
Gì, cậu nghĩ tớ ân hận vì cứu cậu sao?
What, you think I regret saving you?
tôi có thể cứu cậu.
but I can save you.
Người khác cứu tôi, bây giờ tôi cứu cậu.
You saved me, and now I saved you.
Cùng cách ta vừa cứu cậu đấy.
Same way I just saved you-- magic.
Giống như cách mà Gilliam đã cứu cậu.
This is what Gilliam has saved you for.
Có lẽ thời điểm vàng cứu cậu.
Maybe the golden hour saved you.
Cô ấy biết điều này sẽ xảy ra nếu cô ấy cứu cậu.
But I couldn't stop her, She knew this would happen if she saved you.
Cô ấy biết điều này sẽ xảy ra nếu cô ấy cứu cậu.
She knew this would happen if she saved you.
Results: 186, Time: 0.0518

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English