CHÂU LỤC NÀY in English translation

continent
lục địa
châu lục

Examples of using Châu lục này in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Rất nhiều người, cả người Mỹ bản địa và những người mới đến châu lục này, đã có những cuộc gặp gỡ với những“ người tí hon” hay nhiều người gọi là thiên thần nhỏ hay tiên nhân.
Many people, both native and new to this continent, have had encounters with these“little people” or what many call faeries or fairies.
Chúng ta ở châu lục này không bao giờ quên rằng những người đầu tiên vượt qua Đại Tây Dương không
We on this continent should never forget that men first crossed the Atlantic not to find soil for their ploughs
Chúng ta ở châu lục này không bao giờ quên rằng những người đầu tiên vượt qua Đại Tây Dương không phải để
(Daniel Webster) We on this continent should never forget that men first crossed the Atlantic not to find soil for their ploughs
Tăng số lượng khách du lịch đến châu lục này đã dẫn đến sự xuất hiện của khách sạn giá rẻ Australia, để họ có thể phục vụ cho các nhu cầu cơ bản của khách du lịch với giá thấp hơn.
The increasing number of tourists to this continent has led to the emergence of cheap hotels in Australia so that they can cater to the basic need of travelers at a lower price.
Chúng ta ở châu lục này không bao giờ quên rằng những người đầu tiên vượt qua Đại Tây Dương không phải
We, on this continent, should never forget that men first crossed the Atlantic Ocean not to find soil for their ploughs,
Ông Obama tán dương những thành quả mà châu lục này đạt được- từ sự sút giảm mạnh của tỉ lệ nhiễm HIV/ Aids cho tới việc hàng triệu người thoát khỏi tình trạng nghèo túng, đồng thời ông cũng ca ngợi vai trò của Mỹ trong những tiến bộ này..
Mr. Obama hailed the continent's gains, from a plummeting HIV/AIDS infection rate to millions of Africans being lifted out of poverty, while noting the U.S. role in such gains.
Chúng ta ở châu lục này không bao giờ quên rằng những người đầu tiên vượt qua Đại Tây Dương không phải
We on this continent should never forget that men first crossed the Mediterranean Sea not to find soil for their ploughs
Rất nhiều chứng bịnh tàn phá châu lục này, và giữa tất cả những chứng bịnh đó, cách riêng làchâu Phi" Ibid., n.">
Numerous diseases wreak havoc on the Continent, including in particular the scourge of AIDS,"which is sowing suffering
Việc nhốt người tị nạn trên tàu và đưa họ đến một nơi hoàn toàn khác so với mong muốn của họ khiến chúng ta nhớ lại chương đen tối nhất trong lịch sử châu lục này”, ông Faymann nói.
Sticking refugees in trains and sending them somewhere completely different to where they think they're going reminds us of the darkest chapter of our continent's history,” Faymann added.
đã không thể thuyết phục các nước này chấp nhận kế hoạch của EU về phân bổ 160.000 người di cư vào châu lục này.
met counterparts from the Czech Republic, Hungary, Poland, and Slovakia in Prague, but failed to convince them to accept an EU plan to distribute 160,000 refugees around the continent.
Việc nhốt người tị nạn trên tàu và đưa họ đến một nơi hoàn toàn khác so với mong muốn của họ khiến chúng ta nhớ lại chương đen tối nhất trong lịch sử châu lục này”, ông Faymann nói.
Sticking refugees in trains and sending them somewhere completely different to where they think they're going reminds us of the darkest chapter of our continent's history," he said.
Hoa Kỳ cũng can dự vào nhiều trường hợp thành công của Châu Lục này.
resolving conflicts in Africa, but he says the United States is also involved in many of the continent's successes.
Phát biểu ở Brussels, Bỉ trong chặng Thứ nhất trong chuyến công du châu Âu, Tổng thống Mỹ cho biết 1 loạt một vài thỏa thuận dầu khí đã khiến Moscow có quá nhiều ảnh hưởng đến nền kinh tế lớn nhất châu lục này.
Speaking in Brussels, Belgium on the first leg of his European trip, the U.S. president said a flurry of oil and gas deals had given Moscow far too much influence over the continent's largest economy.
Phát biểu tại Brussels, Bỉ trong chặng đầu tiên trong chuyến công du châu Âu, Tổng thống Mỹ cho biết một loạt các thỏa thuận dầu khí đã khiến Moscow có quá nhiều ảnh hưởng đến nền kinh tế lớn nhất châu lục này.
Speaking in Brussels, Belgium on the first leg of his European trip, the US president reportedly said a slew of inappropriate energy deals had given Moscow far too much influence over the continent's largest economy.
việc đổ bộ thành công lên châu lục này là trọng tâm để giành chiến thắng.
most of mainland Europe, the Allies knew that a successful invasion of the continent was central to winning the war.
ảnh hưởng của Nga, vì Nga sẽ vẫn là nước cung cấp năng lượng lớn nhất châu lục này.
will not entirely free the rest of Europe from Russia's influence, since Russia will remain the continent's largest energy supplier.
các vấn đề khác quan hệ cho tương lai của châu lục này.
reciprocity, immigration, and other issues crucial to the future of this continent.
tôi phát hiện những tác giả người Châu Phi lúc nào cũng là người phụ trách tính nhân đạo trên châu lục này.
I find that African writers have always been the curators of our humanity on this continent.
cảnh tuyệt đẹp tạo nên nét riêng của châu lục này, và thành phố Bagan ở Myanmar là một trong số đó.
In Asia there are countless beautiful landscapes which make distinctions of this continent, and Bagan city in Myanmar is one of them.
Nới rộng tầm mắt tới các phần khác của châu lục này, thật là đớn đau khi chứng kiến thấy,
Broadening our gaze to other parts of the continent, it is painful to witness, particularly in Burkina Faso, Mali, Niger
Results: 441, Time: 0.0229

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English