Examples of using Châu phi in Vietnamese and their translations into English
{-}
- 
                        Colloquial
                    
 - 
                        Ecclesiastic
                    
 - 
                        Computer
                    
 
LHQ chấp thuận lực lượng gìn giữ hòa bình LH Châu Phi tại Somalia.
Trong ảnh là súng trường châu Phi thế kỷ XIX.
Điều đó khiến cho tôi muốn làm từ thiện nhiều hơn tại châu Phi.
Bill Gates đầu tư 5 tỉ USD vào châu Phi.
Các bạn trẻ ơi, thôi đừng đến Châu Phi chơi nhé”.
Hơn là đến châu Phi.
Những điều cần biết về người đàn ông giàu nhất châu Phi muốn mua Arsenal.
Chúng tôi có rất nhiều thứ để cung cấp cho các bạn bè châu Phi.
Cháu đâu phải sinh ra ở châu Phi.
Chúng ta có thể nói, à, Châu Phi mà!
Chúng thường di chuyển đến những nơi như Nam Mỹ, Châu Phi.
Họ đã không mở rộng đầy đủ sang châu Phi.
Nhà Trắng cũng đã công bố một chiến lược châu Phi nhắm vào Trung quốc.
Việt Nam đầu tư khoảng 1,55 tỷ USD sang khu vực Trung Đông, châu Phi.
Trung Đông, Châu Phi.
Kẻ giết người châu Phi.
Đúng, là Châu Phi.
Đúng, Châu Phi.
Tớ biết rồi. Là Châu Phi.
Bao gồm cả những đại diện từ châu Phi- Ar Ahim Energy.