Examples of using Châu phi khác in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
tiếng Swahili và" bất kỳ ngôn ngữ châu Phi khác" và có 6 ngôn ngữ chính thức của Liên minh châu Phi. .
Với sự phổ biến của điện thoại di động rẻ tiền tại lục địa này, các quốc gia châu Phi khác như Ghana, Tanzania,
nhiều loại cichlid khác nhau ở hồ Tanganyika và một số hồ châu Phi khác.
nuôi dưỡng sự bất ổn và khủng bố tại các quốc gia châu Phi khác, nơi Bắc Kinh có các lợi ích kinh tế quan trọng”, ông Holslag nói.
các quốc gia châu Phi khác chiếm một tỷ lệ lớn di dân ngoài Liên minh châu Âu tại Ireland.
các quốc gia châu Phi khác chiếm một tỷ lệ lớn di dân ngoài Liên minh châu Âu tại Ireland.
các quốc gia châu Phi khác khôi phục chủ quyền tại vùng phía bắc.
Người châu Phi khác.
Các nước châu Phi khác làm theo.
Các nước châu Phi khác làm theo.
So với hầu hết các nước Châu Phi khác.
Đối tác liên kết châu Phi khác là Tập đoàn Dangote.
R ở đây đã quen thuộc với các quốc gia châu Phi khác.
R ở đây đã quen thuộc với các quốc gia châu Phi khác.
Một quốc gia Châu Phi khác nằm trong danh sách này là Mauritania.
Các nước châu Phi khác bị ảnh hưởng tương tự như Uganda và Mozambique.
Chế độ này hào phóng hơn rất nhiều quốc gia Châu Phi khác đấy.
Những con số Nigeria phản ánh tình trạng thực tế của nhiều nước châu Phi khác.
Mbeki và các nhà lãnh đạo Châu Phi khác đã không hành động đủ mạnh để.
Giống như nhiều quốc gia châu Phi khác, đàn ông Rwanda được phép có nhiều vợ.