Examples of using Phi in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cô được gọi là" Đức phi"( 德妃) trong suốt cuộc đời mình.
Tôi đã đi thẳng từ phi trường đến công trường Tahrir.
Thái tử phi luôn trông mong vào Cao Dương Vương điện hạ.
Thái Tử Phi hình như nghi ngờ ta rồi.
Rõ ràng là muốn tuyển phi cho Nam An Vương mà.
Phi đội máy bay vận tải 99,
Anh không thể đưa phi thuyền xuống hầm. Phi thuyền, khối súng.
Thái tử phi chưa bao giờ coi ta là người ngoài.
Có lẽ Phi Đao Môn đã biết.
Thái tử phi hiểu biết nhiều chuyện.
Thứ Phi nghênh đón Hoàng hậu.
Tôi muốn là Thứ Phi mới của Hoàng thượng.
Phi đội máy bay vận tải 99, chở theo trung đoàn bộ binh Glider 327.
Thứ Phi nghênh đón Hoàng hậu.
Cơ trưởng James Kirk, phi thuyền Enterprise. Ngài…?
Cậu là đại úy phi thuyền, cậu đến để cứu tôi.
Fox Crime phát tại Phi hiệu quả tháng 1 năm 2008 trên SkyCable.
Phó vương phi của Canada.
Cựu TT Phi Aquino Bị Ung Thư.
Phi thuyền Normandy SR2.