UNLESS in Vietnamese translation

[ən'les]
[ən'les]
trừ phi
unless

Examples of using Unless in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Unless I die, I will not let you go unpunished.
Trước khi chết, tao tuyệt đối sẽ không tha cho mày.
Not unless we can break the password on this guy's computer.
Không có trừ khi chúng tôi thể phá mật khẩu trong máy tính ông này.
Don't shoot unless we hear the bombs.
Đừng bắn cho tới khi nghe tiếng bom.
Don't alarm the sentries unless you hear the bombs.
Đừng đánh động lính gác cho tới khi nghe tiếng bom.
Unless you go to these two.
Sau khi tới chỗ 2 người họ.
Not unless you go through the air vents.
Không có trừ khi anh đi qua lỗ thông hơi.
Not unless you count‘being thrown'.
KHI BẠN BỊ" NÉM ĐI".
(Unless someone else is faster.).
Không ai có thể nhanh hơn em được.
Not unless he was smoking them in a bell jar.
Không thể trừ khi anh ta hút thuốc trong một cái lọ.
They're generally harmless to humans, unless they're provoked.
Chúng thường vô hại với con người, trừ phi khi bị chọc ghẹo.
Difference between if and unless.
Sự khác nhau giữa IF và UNLESS.
This heals any kind wound unless you have died.
Thứ này chữa lành bất kỳ loại vết thương nào ngoài trừ khi cậu chết.
Language is a barrier unless you can speak in English.
Rào cản về ngôn ngữ, bạn không thể giao tiếp bằng tiếng Anh.
Home office unless.
Chính thức phòng trừ nếu.
radio reporters and shoot anybody unless you.
báo chí, không ai bắn anh.
Your customers will not open up to you unless they trust you.
Họ sẽ không chịu cởi mở với bạn, trừ phi khi họ tin cậy bạn.
Let's think about the difference between if and unless.
Sự khác nhau giữa IF và UNLESS.
Unless- There is no"unless"!
Không có" trừ phi" gì cả!
No e-mails, no phone numbers, not even names. No unless.
Không thư từ, không số điện thoại, thậm chí không cả tên.- Không, không có trừ khi.
Unless…- No, no unless.
Không, không có trừ khi.
Results: 39053, Time: 0.0867

Top dictionary queries

English - Vietnamese