LỤC in English translation

green
xanh
màu xanh lá cây
xanh lá cây
màu xanh lục
lục
record
kỷ lục
ghi lại
hồ sơ
thu âm
bản ghi
ghi nhận
ghi âm
ghi chép
đĩa
continent
lục địa
châu lục
lu
lục
lữ
lỗ
ông lục khảng
ông lô
luc
lục
lức
lực
mainland
đại lục
đất liền
lục địa
trung quốc
hoa lục
trung quốc đại lục
luk
lục
lu
người
army
quân đội
lục quân
đoàn quân
đạo quân
binh
lính
lục
searched
tìm kiếm
rummaged

Examples of using Lục in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi biết anh và Lục Chí Liêm là bạn tốt.
I know you and Luk Chi Lim are friends.
Sếp Lục vô tội.
Chief Luk is innocent.
Sếp Lục vẫn đang ở trên thuyền.
Chief Luk is still on board.
Thần bắt Diệp Cu Sình, Sài Muốn Sùi cùng Lục Tiểu Phụng.
I caught Yip Koo-shing Sai Mun Tsui-suet and Luk Siu-fung.
Xin lỗi anh Lục.
I'm sorry, Mr. Luk.
Chúng tôi cũng muốn giúp sếp Lục. thực ra thì.
Actually, we want to help Chief Luk.
Đội trưởng Lục.
Chief Luk.
Xin lỗi! Sếp Lục!
I'm sorry! Chief Luk!
súng lục cầm tay.
assault rifles, hand pistols.
Thực là kỷ lục chưa từng có.
No record was actually ever recorded..
Lục cái giỏ xem.
Search the baskets.
Will bắt đầu lục túi áo mình để tìm chiếc điện thoại.
Sam started searching his pocket for his cell phone.
Lục văn phòng hắn đi.
Search his office.
Ta đều biết nếu tôi lục xe của anh
And we both know if I search your mobile home,
Lục ký ức hắn. Có khả năng anh có thể vào tâm trí Blackstar.
Search his memories. There's a chance I can get inside Blackstar's mind.
Lục túi cô ta.
Search her bags.
Lục túi của cô ấy.
Search her pockets.
Chúng tôi sẽ lục cửa hàng gần đây.
We will search the nearest convenience store first.
Ngày hôm đó, sao anh lục phòng của Kim Yong Ju?
That day, why did you search Kim Yong-ju's room?
Lẽ ra họ phải lục tung cả căn phòng lên.
They were supposed to make a mess searching the room.
Results: 879, Time: 0.0505

Top dictionary queries

Vietnamese - English