CHÈN VÀO in English translation

insert into
chèn vào
đưa vào
thêm vào trong
inserted into
chèn vào
đưa vào
thêm vào trong
embedded in
nhúng vào
added to
thêm vào
bổ sung vào
cho vào
cộng vào
inserts into
chèn vào
đưa vào
thêm vào trong
inserting into
chèn vào
đưa vào
thêm vào trong
put this in
đặt này trong
đưa điều này vào
đưa này trong
the insertion in
to roto in

Examples of using Chèn vào in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
bạn cần phải quay chèn vào… hoặc ăn trưa.
you need to be shooting inserts… or eating lunch.
Để được hướng dẫn chi tiết hơn, hãy đọc phần chèn vào thuốc của bạn.
For more detailed instructions, read the insert to your drug.
Bước 5: Gom 3& 4 với nhau và chèn vào các từ khóa quan trọng.
Step five: Merge 3& 4, and add in critical keywords.
Chỉ để cơn đau đi qua. Khối u đang chèn vào tủy sống khỏe mạnh.
The mass is compressing the healthy cord, just letting the pain through.
Tiêu đề với màng ngọc trai trắng chèn vào cốt thép;
Header with white pearl film inserted to reinforcement;
Chỉ để cơn đau đi qua. Khối u đang chèn vào tủy sống khỏe mạnh.
Just letting the pain through. The mass is compressing the healthy cord.
Để biết thêm hướng dẫn chi tiết, hãy đọc phần chèn vào sản phẩm của bạn.
For more detailed instructions read the insert to your product.
Ở đây hãy nhập văn bản cần chèn vào ảnh.
Here, enter the text you want to insert in your image.
Microsoft Internet Explorer 3.0 có thể chạy được các chương trình VBScript chèn vào các trang HTML.
Microsoft Internet Explorer version 3.0, along with other browsers, can read VBScript programs embedded in HTML pages.
Nếu đồng hồ chạy nhanh, một đồng xu sẽ được chèn vào quả lắc( pendulum),
If the clock is too fast, another penny is added to the pendulum, or if it is too slow,
vì cả hai đều bao gồm mã xử lý nội dung Flash chèn vào tập tin PDF.
the more advanced Acrobat because both include code that renders Flash content embedded in PDF files.
Nếu đồng hồ chạy nhanh, một đồng xu sẽ được chèn vào quả lắc( pendulum),
If the clock is fast, a penny is added to the pendulum, and if the clock is slow,
hơn 826,000 video Youtube được chèn vào website WP.
about 826,000 YouTube videos were embedded in WordPress websites.
Cuối cùng, một cảm biến được đặt ở phía trên có thể chặn đường chèn vào tai cho phép tạm dừng bài hát khi chúng được trích xuất.
Finally a sensor placed at the top is able to intercept the insertion in the ears allowing to pause the song when they are extracted.
Nếu đồng hồ chạy nhanh, một đồng xu sẽ được chèn vào quả lắc( pendulum),
If the clock is going too fast, a penny is added to the pendulum- if the clock is going too slow,
Thế thì sẽ khó chèn vào mái tóc lên đứa bé chỗ quanh các ngón tay cô ấy.
It's going to be hard to roto in the hair on the baby around her fingers.
Thế thì sẽ khó chèn vào mái tóc lên đứa bé chỗ quanh các ngón tay cô ấy.
It will be hard to roto in the hair on the baby around her fingers.
Các< script> có thể được chèn vào trang web< head> hoặc được chèn ngay trước khi đóng</ body> nhãn.
JS files can be placed in the<head> or just before the closing</body> tag.
Kế đến, Paderewski nghiêng người qua, với cánh tay trái xuống và bắt đầu chèn vào phần bass.
Leaning over, Paderewski reached down with his left hand and began filling in the bass part.
với cánh tay trái xuống và bắt đầu chèn vào phần bass.
Paderewski reached down with his left hand and began filling in the bass notes.
Results: 889, Time: 0.0731

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English