CHÊNH in English translation

differential
khác biệt
vi phân
chênh lệch
vi sai
phân biệt
khác nhau
sự
sai phân
difference
sự khác biệt
sự khác nhau
chênh lệch
biệt
khác
spreads
lây lan
lan rộng
lan
trải rộng
truyền bá
trải
chênh lệch
truyền
phát tán
rải
chenh
chênh
differences
sự khác biệt
sự khác nhau
chênh lệch
biệt
khác
spread
lây lan
lan rộng
lan
trải rộng
truyền bá
trải
chênh lệch
truyền
phát tán
rải

Examples of using Chênh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Các nhà đầu tư có hai cách chính để chơi Forex- đặt cược chênh lệch hoặc CFDs.
Investors have two main ways to trade on forex- spread betting or CFDs.
Tài khoản Premium được thiết kế cho các nhà đầu tư giao dịch khối lượng lớn với chênh lệch ưu đãi.
Premium Account is designed for traders trading high volumes with preferencial spreads.
Van có thể thay thế chức năng của 3 loại van của van cần bằng tay/ DRV+ van điều khiển chênh áp/ DPCV+ van điều khiển/ Control vavle.
The valve can replace functions of 3 types of manual valve/ DRV+ differential pressure control valve/ DPCV+ control valve.
xác định chênh cao hoặc đọc chiều cao?
as-sign datum lines, define height differences or read heights?
L* c* h*, chênh lệch màu E và Lab theo không gian màu CIE.
L*c*h*, color difference ΔE and ΔLab according to CIE color space.
phí được tính trong chênh lệch chỉ là 0,09% mỗi bên.”.
fees are included in the spread which is just 0.09% per side.”.
Đồng Hồ Áp Suất WIKA( dụng cụ đo áp suất cơ học) dùng để đo áp suất tuyệt đối và chênh áp đã được chứng minh hàng triệu lần.
Our pressure gauges(mechanical pressure measuring instruments) for gauge, absolute and differential pressure have been proven millions of times over.
Nếu tình huống ngược lại tồn tại, thì tài khoản khách hàng sẽ bị ghi nợ vì chênh lệch chênh lệch lãi suất.
If the opposite situation exists, then the client account will be debited for the difference in the interest rate differential.
Khoảng 79% nhà giao dịch mất tiền trong khi giao dịch đặt cược chênh lệch và CFD.
About 79% traders lose their money while trading spread betting and CFDs.
Jinken phát minh van kiểm soát dòng chảy đầu tiên trên thế giới có chức năng bù chênh áp.
Jinken invented the world first flow control valve with differential pressure compensated function.
Hợp đồng chênh lệch( CFD) là hợp đồng có
Contract for differences(CFDs) are contracts that are tradable between clients
Hợp đồng chênh lệch( CFD) có nguy cơ rủi ro cao
and Contracts for Differences(CFD's) is highly speculative, carries a high level of risk
Độ chênh về tuổi giữa tôi với cha tôi và giữa tôi với cu Tí là 9 năm.
The age gap between my husband and I is 9 years.
Hợp đồng Chênh lệch( CFD) theo biên độ mang tính rủi ro cao.
and Contracts for Differences(CFDs) on margin carries a high level of risk.
CẢNH BÁO RỦI RO: Hợp đồng Chênh lệch(‘ CFDs') và Spread Bets là các sản phẩm tài chính phức tạp, hầu hết trong số đó không có ngày đáo hạn đã đặt.
RISK WARNING: Contracts for Difference(‘CFDs') and Spread Bets are complex financial products, most of which have no set maturity date.
Ngoài Hoa Kỳ, các trader nhỏ lẻ thường giao dịch forex thông qua các hợp đồng chênh lệch( CFD).
Outside of the U.S., forex is commonly traded by retail traders using Contract for Differences(CFDs).
Sự mệt mỏi dường như đã xoá nhoà sự chênh lệch về múi giờ, khi ở Việt Nam chênh Brazil tới 10 tiếng đồng hồ.
Fatigue seems to have blotted out the disparity in time zones, while the difference between Vietnam and Brazil is 10 hours.
Bạn có thấy nó ở đây không? Bạn có thấy trong bức ảnh này sau một phức bộ QRS lớn là đoạn ST chênh lên?
Can you see it in the picture after the big rise of the QRS-- you see ST elevation?
Pháp nhân chịu sự quản lý tương ứng sẽ cung cấp các dịch vụ đầu tư, chủ yếu về Hợp đồng chênh lệch( CFD) ngoại hối.
The respective regulated entity will provide investment services mainly on Contract for Differences(CFDs) on foreign exchange.
Tháng trước, ESMA đã công bố kế hoạch của mình để mở rộng các hạn chế về các hợp đồng chênh lệch( CFD), bao gồm cả những loại dựa trên tiền mã hóa.
A month ago, the ESMA reported it intends to extend restrictions on contracts for differences(CFDs), including crypto-based ones.
Results: 186, Time: 0.0341

Top dictionary queries

Vietnamese - English