pay attention to
chú ý đến
chú tâm đến
phải quan tâm đến focus
tập trung
trọng tâm
chú trọng
nét
chú tâm
trung tâm attentive to
chú ý đến
quan tâm đến
chu đáo với
chú tâm đến
lưu tâm đến
lưu ý tới
chăm chú đến
để ý tới
cẩn thận cho heed to
chú ý đến
chú tâm đến
để ý đến
lắng nghe
lưu ý đến is mindful
hãy chú ý đến
lưu ý
chú ý đến
hãy lưu ý
lưu tâm
cẩn thận
quan tâm đến
hãy cẩn thận
hãy nhớ
chánh niệm paying attention to
chú ý đến
chú tâm đến
phải quan tâm đến focused
tập trung
trọng tâm
chú trọng
nét
chú tâm
trung tâm attentiveness to
sự chú tâm đến
sự quan tâm đến
sự chú ý đến
tâm đến
Trở ngại thực sự cho sự lạc quan là não chúng ta được lập trình để tìm và chú tâm đến những mối nguy. The real obstacle to positivity is that our brains are hardwired to look for and focus on threats. Nhiều người Việt Nam hiện nay cũng đang chú tâm đến câu chuyện cũ này, ngay cả khi nó kèm theo một giá rất đắt khi nhớ lại nỗi tang thương Việt Nam. Many Vietnamese are also focused on that story now, even as it comes at the expense of remembering Vietnamese suffering. Chú tâm đến bất cứ điều gì bạn đang làm trong mọi lúc sẽ không loại bỏ được tham, sân, và si.Paying attention to whatever you are doing at any time is not going to eliminate your greed, hatred, and ignorance.Đừng để tâm trí của bạn bị ảnh hưởng bởi các bất thiện căn khi bạn chú tâm đến một cái gì đó. Don't let your mind be affected by unwholesome roots when you pay attention to something. chỉ cần chú tâm đến chính kinh nghiệm đó mà thôi. this experience is located; just focus on the experience itself.
ngồi ngay chỗ đó, chú tâm đến mọi câu chữ về trận bóng Richmond mà ông ấy đang nghe trên điện thoại. sitting right over there, paying attention to every single word He came to church every weekend. bạn đang lơ là, chẳng chú tâm đến những gì hiện đang xảy ra. what you are thinking, then you are not paying attention to what is happening now. Cuối cùng, một chú ếch chú tâm đến những lời mấy ếch kia nói và bỏ cuộc. Finally, one of the frogs paid attention to what the other frogs were saying and surrendered. Chú tâm đến những khoảnh khắc, tới những điều mọi người nóiBe mindful of the moments, pay attention to what people sayCó vẻ họ chú tâm đến điều tôi đã nói It seems they paid attention to what I told them and put this into practice, Bạn hãy cố gắng biết ơn Chúa về những ơn lành bạn đang có, thay vì chú tâm đến những gì bạn nghĩ là mình thiếu. Try to be grateful for the blessings you have instead of focusing on what you think you are lacking. Do đó tôi muốn đặc biệt chú tâm đến những người đang tập trung vào những vấn đề về trách nhiệm của chúng ta với xã hội. So I'd be paying serious attention to the people who are focusing on the issue of our responsibility to society. Khi cố gắng chú tâm đến một cái gì khác thì hơi thở trở lại bình thường. When I try to focus on something else, then my breathing returns to normal. Hãy chú tâm đến nó một đôi chút, chỉ đủ lâu để nhìn thấy nó phai mờ đi. So give it some attention just long enough to see it fade away. Khi chú tâm đến nồi, chảo trong khi đang rửa, bạn có thể When you pay attention to pots and pans as you wash, you may not need any loving-kindness, Thiết kế dịch vụ của chúng tôi chú tâm đến giá trị, sự đơn giản và sự ứng dụng nhiều công nghệ tối tân. Our service designs are focused on value, simplicity and use of the best modern technology approaches. Tỉnh Dòng chú tâm đến những dấu chỉ thời đại, The Province is attentive to the signs of the times, while remaining faithful to the charism Chính lúc đó là khi chúng ta cần phải chú tâm đến mục đích của mình, kể cả mục đích tối hậu là được ở với Chúa Giê- su đời đời. That's exactly the right time to focus on our goals- including the ultimate goal of being with Jesus forever. Mặc dù rất chú tâm đến việc giáo dục lịch sử cho tôi, For all his attention to my historical education, my father had Các nhà đầu tư và người mua BĐS nhà ở cần phải chú tâm đến điều này khi đầu tư vào Thủ Thiêm.”. Developers and purchasers of residential property will need to be mindful of this fact when investing in Thu Thiem.".
Display more examples
Results: 171 ,
Time: 0.0564