không bao giờ họckhông bao giờ biếtkhông bao giờ học hỏi đượckhông bao giờ biết đượckhông bao giờ tìm hiểuchưa bao giờ họcchẳng bao giờ họckhông bao giờ học được cáchkhông học
không bao giờ họckhông bao giờ biếtkhông bao giờ học hỏi đượckhông bao giờ biết đượckhông bao giờ tìm hiểuchưa bao giờ họcchẳng bao giờ họckhông bao giờ học được cáchkhông học
had never studied
never learnt
không bao giờ họckhông bao giờ biếtkhông bao giờ học hỏi đượckhông bao giờ biết đượckhông bao giờ tìm hiểuchưa bao giờ họcchẳng bao giờ họckhông bao giờ học được cáchkhông học
have never had any academic
Examples of using
Chưa bao giờ học
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Những ngôn ngữ chưa bao giờ học.
Speaking languages we will never learn.
Tôi chưa bao giờ học diễn xuất.
I have never learned acting before.
Tôi chưa bao giờ học hai thứ đó ở trường cả.
I never studied them in school.
Và tôi chưa bao giờ… Tôi chưa bao giờ học chơi một nhạc cụ.
And I have never… I have never learned to play a musical instrument.
Bạn chưa bao giờ học.
You never studied.
Tôi chưa bao giờ học hai thứ đó ở trường cả.
I never studied the two subjects in school, it would seem.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文