Examples of using Chất lượng video in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Pass mã hóa mà sẽ cải thiện chất lượng video.
Tôi đã vô cùng ngạc nhiên với chất lượng video.
Phần tuyệt nhất của ứng dụng YXPlayer2 Lite là chất lượng video.
Lưu ý: sau khi giảm kích thước của MP4, chất lượng video sẽ giảm.
Chất lượng video chỉ đủ để giúp phân biệt các xe trên cầu
Chất lượng video chỉ đủ để giúp phân biệt các xe trên cầu
Rất nhiều khách hàng cố gắng tìm webcam mà có thể chuyển đổi video analog vào các thông tin kỹ thuật số cho chất lượng video tốt hơn nhiều.
Các tập tin MP4 cung cấp tốt hơn chất lượng video giới hạn kích thước tiết kiệm không gian dữ liệu trong thiết bị lưu trữ.
Rất nhiều khách hàng cố gắng tìm webcam mà có thể chuyển đổi video analog vào các thông tin kỹ thuật số cho chất lượng video tốt hơn nhiều.
Phim và các màn trình diễn thường được mã hóa trong một vài chuẩn chất lượng video để hỗ trợ năng mạng và thiết bị với những chất lượng khác nhau.
cũng có những người có một mắt cho HD chất lượng video.
Rất nhiều khách hàng cố gắng tìm webcam mà có thể chuyển đổi video analog vào các thông tin kỹ thuật số cho chất lượng video tốt hơn nhiều.
Trong khi Panasonic được biết đến với chất lượng video của nó, là GF6 sẽ không giành chiến thắng bạn một giải Oscar cho điện ảnh trong thời gian tới.
Một bitrate cao sản xuất tốt hơn chất lượng video, nhưng với một kích thước tập tin lớn hơn( ngoài ra, điều này sẽ làm việc kết hợp với giá trị khung hình/ giây).
Cho chất lượng video cao hơn nhưng dưới dung lượng thấp nên bạn có thể
Chất lượng video tốt cho phép bạn xem xe lái xe,
Đây là DVD Ripper chất lượng video/ âm thanh
Để trải nghiệm chất lượng video chat, ta nên mua một cam web có tốc độ khung hình cao hơn.
Mã hoá H. 265 cho chất lượng video cao hơn nhưng dưới dung lượng thấp
Hỗ trợ nhiều Bitrate và Frame Rate, bạn có thể đạt chất lượng video tốt nhất với màn hình TV;