CHẦU in English translation

round
vòng
tròn
quanh
hiệp
đợt
lượt
adoration
tôn thờ
sự tôn thờ
chầu
tình yêu
thờ lạy
sự ngưỡng mộ
thờ phượng
yêu mến
kính yêu
sự tôn sùng
flanking
sườn
cánh
bên
đánh bên sườn
cạnh
drink
uống
rượu
ly
nhậu
nước
stood
đứng
chịu nổi
nổi bật
chịu
cản
bục
quầy

Examples of using Chầu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Công chuyện mới thực ra là thêm một chầu Danish.
New business actually means another round of Danish.
Cho họ thêm một chầu nữa.
Give them another round.
Đưa cô ấy cái này và một chầu nữa. Macarena.
Macarena. Give her this and another round.
Chú không nên đi lòng vòng với thái độ giận dữ đó suốt. Thêm một chầu.
You shouldn't walk around so angry all the time. Another round.
Thêm hai chầu nữa cho bàn bi- da, ở trong nhà.
Two more rounds for the pool table, on the house.
Thêm hai chầu nữa cho bàn bi- da, ở trong nhà.
Two more rounds for the pool table, and they're all on the house.
Cậu ta mà làm được, Tôi sẽ đãi hai chầu. Em nghiêm túc đấy.
I'm serious. He does that, I will get you two drinks.
Cậu ta mà làm được, Tôi sẽ đãi hai chầu. Em nghiêm túc đấy.
He does that, I will get you two drinks. I'm serious.
Sau một chầu bia vớ vẩn
A one-night stand after a couple of lousy beers,
Có hai người phụ nữ vào chầu vua Solomon với một đứa trẻ trên tay.
Two women came to Solomon's court with a baby.
Chầu này thì tôi mời. Tới luôn.
This one's gonna be on me. Come on now.
Alan, một chầu cho các cậu cao bồi Mỹ đây.
Alan, another round of drinks for the cowboy yanks.
Một chầu khác với Liz Taylor.
Another shot with Liz Taylor.
Chỉ muốn mời chúng ta một chầu. Không có gì.
Nothing. Just wanted to buy us a round of drinks.
Hôm nay em cũng xứng đáng được một chầu.
You deserve one after today.
Không chỉ mỗi buổi chầu sáng nay.
And it's not just the morning meeting.
Anh đã bao giờ có chầu nào với Liz đâu.
You never had a shot with Liz.
ném theo hướng của đối tượng chầu;
thrown in the direction of the object of adoration;
Ông rút súng lục ra và cho họ chầu diêm vương.
You pulled out your pistol and blew them to hell.
Sợ cảm giác nghe thấy một sự nhạo báng từ chủ đề chầu.
Fear of the feelings of hearing a mockery from the subject of adoration.
Results: 118, Time: 0.0342

Top dictionary queries

Vietnamese - English