CHẮC CHẮC in English translation

certainly
chắc chắn
tất nhiên
dĩ nhiên
hẳn
chắc chắc
sure
chắc chắn
chắc
đảm bảo
hãy
hãy đảm bảo
hẳn
definitely
chắc chắn
nhất định
chắc chắc
surely
chắc chắn
chắc hẳn
hẳn
sẽ
chắc chắc
chắn chắn
probably
có lẽ
có thể
chắc
lẽ
có lẽ là
hẳn
must
phải
cần
chắc
hẳn
được
undoubtedly
chắc chắn
rõ ràng
không nghi ngờ
không nghi ngờ gì nữa
chắc chắc
chắc hẳn
absolutely
hoàn toàn
tuyệt đối
chắc chắn
rất
sự
be assured
obviously
rõ ràng
hiển nhiên
tất nhiên
dĩ nhiên
đương nhiên
chắc
rõ là

Examples of using Chắc chắc in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn có thể chắc chắc về Shell.
You can't be sure of Shell.
Nhưng có một điều chắc chắc là hương vị sẽ thay đổi.
The one certain thing about taste is that it changes.
Chắc chắc em và hai con sẽ rất hạnh phúc ở nơi này.
I'm sure you and your kids will be very happy here.
Bạn có thể chắc chắc về Shell.
Once you could be Sure of Shell….
Chàng chắc chắc thứ đó chính là thuốc giải?”?
Are you sure it is medicine?
Ít nhất anh chắc chắc về chuyện đó.
At least I was sure about that.
Tôi chắc chắc trong khu nhà bạn cũng có những người khác biệt.
I am sure there are stupid people in your neighborhoods too.
Đó chắc chắc không phải là lỗi của Renner- sama!
It's definitely not your fault, Renner-sama!
Chúng tôi chắc chắc sẽ còn quay trở lại hàng năm.
We will be sure to come back every year.
Thiết kế chắc chắc, vừa với nhiều khổ tay khác nhau của người dùng.
Design firmly, with a variety of different hands of the user.
Bạn có thể chắc chắc về Shell.
Why you can't be sure of SHELL→.
Chắc chắc họ sẽ chia sẻ lúc đó.
Maybe they will share it then.
Bạn có thể chắc chắc về Shell?
Can you be sure of Shell?
Chúng tôi chắc chắc với các bạn điều đó.
We are sure of that for you.
Một điều chắc chắc rằng bạn sẽ đổ rất nhiều mồ hôi khi bạn tập thể dục.
Make sure you work up a great sweat when you exercise.
Tôi chắc chắc Mary sẽ xuống vào bất cứ lúc nào.”.
I'm sure they will be down at any moment.".
Tôi đã chắc chắc từ khi 6 tuổi.
I have been sure since I was six.
Bạn có thể chắc chắc về Shell!
You can be sure of Shell!
Chàng chắc chắc thứ đó chính là thuốc giải?”.
Are you sure this is the drug?”.
Nếu làm được điều đó, thì chắc chắc đội bóng sẽ chơi tốt hơn.
If this can be done, it would certainly make the game better.
Results: 359, Time: 0.0516

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English