CHẲNG BAO GIỜ BIẾT in English translation

never know
không bao giờ biết
chẳng bao giờ biết
chưa bao giờ biết
không bao giờ hiểu
chưa từng biết
never tell
không bao giờ nói
đừng bao giờ nói
chưa bao giờ nói
chẳng bao giờ nói
không bao giờ bảo
đừng bao giờ bảo
không bao giờ biết
chẳng bao giờ biết
bao giờ kể
đừng kể
never understand
không bao giờ hiểu
chẳng bao giờ hiểu
không bao giờ biết
chẳng bao giờ biết
chưa bao giờ hiểu
never knowed
never knew
không bao giờ biết
chẳng bao giờ biết
chưa bao giờ biết
không bao giờ hiểu
chưa từng biết
never knows
không bao giờ biết
chẳng bao giờ biết
chưa bao giờ biết
không bao giờ hiểu
chưa từng biết
never learn
không bao giờ học
không bao giờ biết
không bao giờ học hỏi được
không bao giờ biết được
không bao giờ tìm hiểu
chưa bao giờ học
chẳng bao giờ học
không bao giờ học được cách
không học

Examples of using Chẳng bao giờ biết in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Về hôn nhân, chúng ta chẳng bao giờ biết rằng, nó sẽ tồn tại bao lâu.
Marriage, we never know how long it will last.
chẳng bao giờ biết những gì được giữ lại.
And you never know what's been left behind.
Ông chẳng bao giờ biết yêu cả!”.
You will never know love!".
chẳng bao giờ biết im lặng là gì.
We never knew what it was to be quiet.
Chúng tôi chẳng bao giờ biết đích xác ai đứng đằng sau vụ đó.
We will never know who was behind it.
chẳng bao giờ biết sự thật.
And to never know the truth.
Bạn chẳng bao giờ biết những gì tôi đã trải qua đâu.
You will never understand what I have gone through.
Mà chúng tôi chẳng bao giờ biết đến viên thuốc là như thế nào.
The thing is, we will never know if this applies to tablets.
Em chẳng bao giờ biết, em yêu.
You would never know it, my dear.
Chẳng bao giờ biết được những gì sẽ đến trong mơ.
You never know what will come to you in your dreams.
Chẳng bao giờ biết được những gì sẽ đến trong mơ.
I never know what is going to happen in my dreams.
Chẳng bao giờ biết những lời yêu em.
I never hear the words I love you.
Bạn chẳng bao giờ biết được mình có thể làm nhiều đến thế nào trong đời.
You never know how much can you do in your life.
Chẳng bao giờ biết được những gì sẽ đến trong mơ.
You never know what's going to turn into your dream.
Tôi chẳng bao giờ biết bạn ấy đang nghĩ gì hay cảm thấy như thế nào.
I will never know what she thinks or how she feels.
Chẳng bao giờ biết đợi chờ ai!
I never know who to expect!
Bạn chẳng bao giờ biết được có việc.
You would never know work was done.
Đúng, chẳng bao giờ biết.
OK, I never know.
Chị sẽ chẳng bao giờ biết được điều gì đang đến.
It goes to show you never know what's coming.
Chẳng bao giờ biết ta sẽ có gì.
Results: 420, Time: 0.0585

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English