CHẾ ĐỘ ĂN UỐNG LÀ in English translation

diet is
dietetics is
diet are

Examples of using Chế độ ăn uống là in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Sản xuất nội sinh thấp cùng với lượng thấp trong chế độ ăn uống là những lý do chính cho việc bổ sung có ích.
Low endogenous production coupled with low amounts in the diet are the main reasons why supplementation is useful.
Bỏ hút thuốc và điều chỉnh chế độ ăn uống là những phương pháp rõ ràng nhất bạn có thể kiểm soát để đảm bảo cho phổi hoạt động khỏe mạnh.
Quitting smoking and adjusting your diet are the most obvious habits you can control to make sure you have healthy lungs.
Bỏ hút thuốc và điều chỉnh chế độ ăn uống là những thói quen mà bạn có thể dễ dàng kiểm soát nhất để đảm bảo phổi có thể khỏe mạnh.
Quitting smoking and adjusting your diet are the most obvious habits you can control to make sure you have healthy lungs.
Điểm quan trọng trong chế độ ăn uống là tất cả các thực phẩm phải được nhai rất cẩn thận.
The important point in the diet is that all food must be chewed very carefully.
Một số chất béo trong chế độ ăn uống là điều cần thiết, nhưng nên hạn chế số lượng nhỏ.
Some fat in the diet is essential, but should be limited to small amounts.
Phần lớn chất béo trong chế độ ăn uống là axit béo chuỗi dài, chứa 13- 21 cacbon.
The majority of fat in the diet is long chain fatty acids, containing 13-21 carbon.
Đảm bảo đủ số lượng retinoids trong chế độ ăn uống là khó khăn, Tháng Mười 2016 Bản tin, p. 16- 20.
Assuring adequate amounts of retinoids in the diet is tricky, October 2016 Newsletter, p. 16-20.
Chế độ ăn uống là phần quan trọng nhất của cuộc sống,
Diet as the most important part of life, to a large extent,
Ba yêu cầu cơ bản để xem xét rằng một chế độ ăn uống là lành mạnh,
The three fundamental requirements to consider that a diet is healthy, means that it is moderate,
một bổ sung cho chế độ ăn uống là rễ của các loại cây
As a supplement to the diet are the roots of various plants
Xúc xích và thịt nguội khác từ chế độ ăn uống là tốt hơn để loại trừ.
Sausages and other cold meats from the diet is better to exclude.
Ngoài quá trình tập luyện chăm chỉ hàng ngày, việc điều chỉnh lại chế độ ăn uống là điều cần thiết để công cuộc thay đổi hình thể thành công.
In addition to the daily hard workout, readjusting your diet is essential to helping you lose weight successfully.
Greens cũng có thể được sử dụng để bổ sung một chế độ ăn uống là thấp trong trái cây và rau quả.
Greens can also be used to supplement a diet that is low in fruits and vegetables.
Tiến sĩ Francesca Crowe cho biết:" Thông điệp chính  chế độ ăn uống là một yếu tố quyết định quan trọng của sức khỏe của tim.
Dr Francesca Crowe stated: The primary message is that diet is an important determinant of coronary heart well being.
Nguồn retinoids chính từ chế độ ăn uống là các sắc tố thực vật
The major source of retinoids from the diet are plant pigments such as carotenes
Chúng ta thường nghĩ về chế độ ăn uống là chất lượng thực phẩm chúng ta ăn,
We often think of diet as the quality of the food we eat, but it really also
Thay đổi chế độ ăn uống là cách hiệu quả nhất để giảm mức cholesterol không lành mạnh và tăng mức cholesterol lành mạnh.
Changing the diet is the most effective way to reduce levels of unhealthy cholesterol and increase levels of healthy cholesterol.
Một dấu hiệu khác cho thấy bạn có thể có quá nhiều protein trong chế độ ăn uống là nếu thận của bạn gặp vấn đề.
Another sign that you may be having too much protein in your diet is if your kidneys are having problems.
Vì vậy, cuối cùng, tạo điều kiện cho việc theo dõi chế độ ăn uống là cơ sở hiệu quả của chúng.
So, ultimately, facilitating the monitoring of a diet is the basis of their effectiveness.
Tuy nhiên, bơ thường được tiêu thụ với số lượng nhỏ, và đóng góp của nó vào tổng lượng chất dinh dưỡng trong chế độ ăn uống là thấp.
However, butter is usually consumed in small quantities, and its contribution to the total intake of these nutrients in the diet is low.
Results: 160, Time: 0.018

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English