CHỈ KHÔNG MUỐN in English translation

just do not want
chỉ không muốn
just don't want
chỉ không muốn
just don't wanna
just don't like
chỉ không thích
simply don't want
chỉ đơn giản là không muốn
đơn giản không muốn
just wouldn't want
just dont want
just didn't want
chỉ không muốn
just doesn't want
chỉ không muốn
just didn't wanna
just doesn't wanna

Examples of using Chỉ không muốn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chị ấy chỉ không muốn lãng phí nó.
She just doesn't wanna waste it.
Cô ấy chỉ không muốn anh thôi.
She just doesn't want you, that's all.
Tớ chỉ không muốn nói… khi tụi mình ở chỗ nhà hàng.
I just didn't wanna say anything when we were actually in the restaurant.
Tớ chỉ không muốn nhắc đến nó.
Just do not want to talk about it.
Em chỉ không muốn là một cô dâu nhàm chán?
I just don't wanna be a boring-ass bride, you know?
chỉ không muốn.
He just doesn't wanna do this.
Cô ta chỉ không muốn gây sự chú ý.
She just doesn't want to attract suspicion.
Tôi chỉ không muốn thấy cậu bị thương, đó là tất cả.
I just didn't wanna see you get hurt, that's all.
Họ không thể thở, thay vào đó, chỉ không muốn hít thở khí này.
They can not breathe, rather, just do not want to breathe this gas.
Chị chỉ không muốn đi bộ tới chỗ làm cùng em vào buổi sáng?
You just don't wanna walk to work with me in the morning?
chỉ không muốn kẹt ở đây cả đời.
For the rest of his life, all right?-He just doesn't wanna do this.
Có lẽ anh ta chỉ không muốn chúng ta biết về nó.
Maybe he just doesn't want us to know about it.
Oh, ừ, mình chỉ không muốn để anh ấy lại trong xe.
Yeah, I just didn't wanna leave him in the car. Oh.
Tôi chỉ không muốn là người kết liễu cô.
I just don't wanna be the one to serve you up.
Tao chỉ không muốn làm hỏng đôi giày của mình thôi.
I just didn't wanna ruin my shoes.
Ông ta chỉ không muốn tin vào điều xấu nhất.
He just doesn't want to believe the worst.
Cô ấy chỉ không muốn lãng phí nó.
She just doesn't wanna waste it.
Tôi biết, Tôi chỉ không muốn mất.
I know. I just don't wanna lose the part of me that's… talented.
Cô ấy chỉ không muốn gặp ai.
She just doesn't want to see anyone.
Em chỉ không muốn ở bữa tiệc đó.
Just didn't wanna be at that celebration.
Results: 815, Time: 0.0271

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English