Examples of using Chỉ mất vài phút in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chỉ mất vài phút để mở một tài khoản.
Chỉ mất vài phút đăng ký là bạn có thể khởi đầu blog của mình.
Blackjack chỉ mất vài phút để học.
Hầu hết quá trình di chuyển chỉ mất vài phút để thiết lập và hoạt động.
Chỉ mất vài phút để di chuyển đến chợ.
Chỉ mất vài phút nhưng nó có thể cứu sống bạn.
Blackjack chỉ mất vài phút để học.
Chỉ mất vài phút đi xe máy….
Chỉ mất vài phút mỗi ngày để giữ các tab trên thông báo của bạn.
Chỉ mất vài phút để làm thử nghiệm này.
Chỉ mất vài phút và hiếm khi để lại sẹo.
Cài đặt chỉ mất vài phút với kết nối Internet tốc độ cao.
Đăng ký chỉ mất vài phút!
X- quang chỉ mất vài phút và không đau.
Chỉ mất vài phút và rất dễ làm.
Cài đặt chỉ mất vài phút với kết nối Internet tốc độ cao.
Chỉ mất vài phút là sync xong.
Hầu hết các xét nghiệm máu chỉ mất vài phút để hoàn thành.
Chỉ mất vài phút để làm chủ sở hữu của riêng bạn.
Nó chỉ mất vài phút để thiết lập blog của bạn.