CHỈ RA CÁCH in English translation

show how
cho thấy cách
chỉ ra cách
hiển thị như thế nào
cho thấy làm thế nào
hiển thị cách
cho biết cách
thể hiện cách
trình bày cách
chỉ như nào
xem làm thế nào
indicate how
cho biết
chỉ ra cách
cho thấy cách
chỉ ra làm thế nào
cho thấy làm thế nào
chỉ như thế nào
point out how
chỉ ra cách
chỉ ra làm thế nào
dictates how
quyết định cách
chỉ ra cách
dictate cách
lệnh như thế nào
dictate làm thế nào
point the way
chỉ đường
vạch ra con đường
chỉ ra con đường
chỉ cho cách
indicate the way
show the way
chỉ đường
cho thấy cách
chỉ ra con đường
shows how
cho thấy cách
chỉ ra cách
hiển thị như thế nào
cho thấy làm thế nào
hiển thị cách
cho biết cách
thể hiện cách
trình bày cách
chỉ như nào
xem làm thế nào
shown how
cho thấy cách
chỉ ra cách
hiển thị như thế nào
cho thấy làm thế nào
hiển thị cách
cho biết cách
thể hiện cách
trình bày cách
chỉ như nào
xem làm thế nào
showed how
cho thấy cách
chỉ ra cách
hiển thị như thế nào
cho thấy làm thế nào
hiển thị cách
cho biết cách
thể hiện cách
trình bày cách
chỉ như nào
xem làm thế nào
indicates how
cho biết
chỉ ra cách
cho thấy cách
chỉ ra làm thế nào
cho thấy làm thế nào
chỉ như thế nào
dictate how
quyết định cách
chỉ ra cách
dictate cách
lệnh như thế nào
dictate làm thế nào
indicating how
cho biết
chỉ ra cách
cho thấy cách
chỉ ra làm thế nào
cho thấy làm thế nào
chỉ như thế nào
pointing out how
chỉ ra cách
chỉ ra làm thế nào
indicated how
cho biết
chỉ ra cách
cho thấy cách
chỉ ra làm thế nào
cho thấy làm thế nào
chỉ như thế nào
points out how
chỉ ra cách
chỉ ra làm thế nào
points the way
chỉ đường
vạch ra con đường
chỉ ra con đường
chỉ cho cách

Examples of using Chỉ ra cách in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bởi vì họ nghĩ rằng số lượng các slide sẽ chỉ ra cách có hiệu quả các nội dung của bài thuyết trình là.
Because they think that the number of slides will indicate how effective the content of the presentation is.
Mỗi loại tiền kỹ thuật số phải có chức năng mã hóa chỉ ra cách thức băm được xây dựng.
Every digital currency must have a cryptographic function that dictates how the hash is constructed.
Điều này rất có lợi cho bạn, bởi vì họ có thể chỉ ra cách thực hành nuôi giòi mà không ngửi từng bước chi tiết.
This is very beneficial for you, because they can show how the practice of cultivating maggot without smell in step by step detail.
Những kết quả này chỉ ra cách chuẩn mực
These results indicate how descriptive norms
Bình tĩnh thu thập tất cả các sự kiện và sau đó tạo một kế hoạch tiếp thị chỉ ra cách bạn sẽ phản ứng với vấn đề này.
Calmly collect all of the facts and then create a marketing plan that dictates how you're going to respond to the issue.
Sabia chỉ ra cách thức mà công nghệ mới đã luôn giúp chúng ta kể lại câu chuyện của mình,
Sabia shows how new technology has always helped us tell our own stories, from the walls of caves
tester có thể chỉ ra cách sửa lỗi.
the tester can show how to correct the defect.
phản ứng của họ có thể sẽ chỉ ra cách họ xử lý với những điều thất vọng.
want to spend time dwelling on an ex, but their reaction may indicate how they handle disappointments.
Cách chúng ta quản lý xung đột nội tâm của chính chúng ta chủ yếu chỉ ra cách chúng ta quản lý những xung đột bên ngoài.
How we manage our own inner conflicts largely dictates how we manage external ones.
Sau nhiều thập kỉ, ông đã chỉ ra cách mà các động vật định hướng đó là sử dụng định vị từ trường( magnetoreception) hay khả năng phán đoán từ trường( magnetic field) của Trái Đất.
For decades, he has shown how critters across the animal kingdom navigate using magnetoreception, or a sense of Earth's magnetic field.
Hình minh hoạ này chỉ ra cách tính toán nhiệt độ màu tương quan: Đường cong đầy trong cho thấy nhiệt độ màu thực tế ở mức Kelvin thực tế.
This illustration shows how to calculate a correlated colour temperature: The filled-in curve shows the colour temperature in actual Kelvin degrees.
Hãy thử in giá thầu PPC cho lưu lượng truy cập từ khoá giống nhau và chỉ ra cách công việc của bạn làm giảm hiệu quả giá đó.
Try printing out the PPC bid prices for the same keyword traffic, and show how your work effectively undercuts that price.
họ có thể chỉ ra cách tên của đứa trẻ sẽ xuất hiện trên giấy khai sinh.
sign an AOP form, they may indicate how the child's name should appear on the birth certificate.
Ông chỉ ra cách các tín hiệu có thể được phân tích bằng toán học, giúp các nhà nghiên cứu phát triển một kỹ thuật hình ảnh hữu ích.
He showed how the signals could be mathematically analysed, which made it possible to develop a useful imaging technique.
Nghiên cứu trước đây từ Monell đã chỉ ra cách viêm, như là kết quả của bệnh tật, gây ra những thay đổi mùi cơ thể.
Previous research from Monell has shown how inflammation, as a result of sickness, causes bodily odor changes.
Cuốn sách nhỏ vô giá này làm nổi bật những sai lầm thực sự mà học sinh mắc phải trong kỳ thi C2 Proficiency và chỉ ra cách tránh mắc phải những lỗi đó.
This invaluable little book highlights the real mistakes that students make in the Proficiency exam and shows how to avoid them.
chỉ ra cách để chúng có thể được tùy biến thích nghi cho các hoàn cảnh khác nhau và thậm chí được pha trộn với các tài nguyên khác.
It indicates how they may be adapted to different circumstances and even be mixed with other resources.
Trước đây, chúng tôi đã chỉ ra cách Lending club sử dụng các trang đích để tăng cơ sở khách hàng của họ.
Previously, we showed how LendingClub uses landing pages to increase their customer base.
Cooler Master đã chỉ ra cách anh ta tưởng tượng ra phiên bản mới của bộ làm mát.
The Cooler Master has shown how he imagines the new version of the cooler.
Trong hướng dẫn đổi mới này, nhà trị liệu nổi tiếng bác si Robin Stern chỉ ra cách hiệu ứng Gaslight hoạt động và nói cho bạn cách để.
In this groundbreaking guide, the prominent therapist Dr. Robin Stern shows how the Gaslight Effect works and tells you how to.
Results: 250, Time: 0.0674

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English