CHỊ CÒN in English translation

you still
bạn vẫn
anh vẫn
cậu vẫn
cô vẫn
anh còn
bạn còn
em vẫn
ngươi còn
ông vẫn
cậu còn
you have
bạn có
bạn đã
anh đã
anh có
cô đã
ông đã
cô có
cậu đã
cậu có
bạn phải
i was
tôi được
tôi là
tôi có
tôi bị
tôi phải
tôi đang
tôi đã
tôi sẽ
tôi còn
she also
cô cũng
bà cũng
cô còn
bà còn
ông cũng
anh cũng
chị cũng
nàng cũng
you even
bạn thậm chí
bạn ngay cả
ngươi còn
anh còn
bạn còn
các con ngay cả
cậu còn
bạn dù
cô cũng
anh thậm chí
and you
và bạn
và anh
và cô
và cậu
và em
và ông
và con
và ngươi
và mày
và cháu
i'm
tôi được
tôi là
tôi có
tôi bị
tôi phải
tôi đang
tôi đã
tôi sẽ
tôi còn
i am
tôi được
tôi là
tôi có
tôi bị
tôi phải
tôi đang
tôi đã
tôi sẽ
tôi còn
what else
gì khác
gì nữa
còn gì nữa
còn gì
còn điều gì
anh còn
còn cái gì khác
điều gì khác nữa
cái gì khác nữa
thứ gì
but she
nhưng cô
nhưng bà
nhưng nó
nhưng nàng
nhưng chị ấy
nhưng hắn
nhưng họ
nhưng anh
nhưng em
nhưng cậu ấy

Examples of using Chị còn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngay cả trong giấc mơ chị còn nghĩ về điều đó.
Even in my dreams I am thinking of it.
Chị còn vui hơn em!”.
I'm happier than you!".
Chị còn có thời gian đi hát.
You still have time to sing.
Wendy, chị còn nhiều cái để mà dọn dẹp lắm đó.
Wendy, you have got a lot of cleaning up to do.
Chị còn sợ chị đây.
I'm afraid of me.
Chị còn sợ hơn!
I am scared,!
Chị còn ở Anaheim không?
Are you still in Anaheim?
Chị còn 4 phút".
You have four minutes.'.
Em đói quá. Chị còn đói hơn cả em nữa nè.
I'm hungry. I'm hungrier than you are.
Chị còn đói nữa.
I am hungry too.
Chị còn học ở NYU nữa không ạ?
Are you still teaching at NYU?
Chị còn 4 phút".
You have 4 minutes".
Chị còn không nhớ nổi bảng cửu chương.
You still don't know the times table.
Chị không hề đơn độc, bởi vì chị còn gia đình chị..
Never are you alone, because you have family.
Chị còn thấy nó dễ thương nữa ư?
You still think they're cute?
Chị còn giận em à?
You still mad at me?
Sao chị còn ở đây?
Why are you still here?
PV: Chị còn tin vào tình yêu và hôn nhân không?
Interviewer: Do you still believe in love and marriage?
Chị còn làm không?
Are you still working?
Chị còn làm chứ?
Are you still working?
Results: 123, Time: 0.1359

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English