CHỊ in English translation

sister
em gái
chị
chị gái
nữ tu
soeur
anh em
ms
mrs
sis
chị
em gái
em à
gái ạ
sisters
em gái
chị
chị gái
nữ tu
soeur
anh em

Examples of using Chị in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chị có hài lòng với vẻ ngoài của mình trên thảm đỏ năm nay không?
What were your favorite looks on the Red Carpet this year?
Chị có nhắn nhủ gì với giới trẻ Việt Nam, nhất là các bạn nữ?
What is your message to Africa's young aspiring leaders, especially women?
Bác Morgan đã tặng nó cho chị vào lần sinh nhật trước của chị..
My uncle Morgan gave it to me on my last birthday.
Lần sau nếu gặp lại chị sẽ quan sát kỹ hơn.
Next time I see you I will take a closer look at it.
Phim nào chị cũng thích xem.
A movie YOU like to watch too.
Chị biết vẻ đẹp ấy của mình.
But you know their beauty.
Bởi vì chị, mà một việc rắc rối đã xảy ra.".
Because of me, a troublesome thing happened.”.
Tuy nhiên, chị không đủ thời gian để trả lời tất cả mọi người được.
Unfortunately, he doesn't have time to respond to all of them.
Chị bảo chị muốn đi xa ra bên ngoài phải không?”?
You told me you wanted to go outdoors, didn't you?.
chị có một sự tin tưởng và tin.
In you I have faith and confidence;
Chị là một người phụ nữ…?
Um, are you a woman…?
Chị bảo không nhớ gì cho đến khi tỉnh dậy trong bệnh viện.
He said he remembered nothing further until waking in the hospital.
Chị cho tôi hai chén nước trà.
Please give us two cups of tea.
Chị đã làm gì, nếu chỉ được phép nói một từ?
What would you do if you could only say one word?
Chị đừng lo,
But don't worry,
Chị còn hỏi gì nữa trước khi tôi rời khỏi đây không?
What else would you like to ask me before you leave?
Chị làm gì để đảm bảo cho tương lai của mình và con gái?
So what can you do to secure your and your child's future?
Chị cũng bị biểu hiện như em.
Like you I too was shown.
Chị, chị hiền quá
Cousin, you're too kind,
Chị bảo không, là tình yêu.
But no, you said, it was love.
Results: 63552, Time: 0.0466

Top dictionary queries

Vietnamese - English