Examples of using Chị in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chị có hài lòng với vẻ ngoài của mình trên thảm đỏ năm nay không?
Chị có nhắn nhủ gì với giới trẻ Việt Nam, nhất là các bạn nữ?
Bác Morgan đã tặng nó cho chị vào lần sinh nhật trước của chị. .
Lần sau nếu gặp lại chị sẽ quan sát kỹ hơn.
Phim nào chị cũng thích xem.
Chị biết vẻ đẹp ấy của mình.
Bởi vì chị, mà một việc rắc rối đã xảy ra.".
Tuy nhiên, chị không đủ thời gian để trả lời tất cả mọi người được.
Ở chị có một sự tin tưởng và tin.
Chị là một người phụ nữ…?
Chị bảo không nhớ gì cho đến khi tỉnh dậy trong bệnh viện.
Chị cho tôi hai chén nước trà.
Chị đã làm gì, nếu chỉ được phép nói một từ?
Chị đừng lo,
Chị còn hỏi gì nữa trước khi tôi rời khỏi đây không?
Chị làm gì để đảm bảo cho tương lai của mình và con gái?
Chị cũng bị biểu hiện như em.
Chị, chị hiền quá
Chị bảo không, là tình yêu.