CHỊ NGHĨ in English translation

i think
tôi nghĩ
tôi cho
tôi tin
chắc
tôi thấy
i guess
tôi đoán
tôi nghĩ
chắc
tôi biết
tôi cho
tớ đoán là
em đoán vậy
i believe
tôi tin
tôi nghĩ
tôi cho
i suppose
tôi cho
tôi nghĩ
tôi đoán
chắc
tôi giả sử
tôi giả định
lẽ
phải
cháu cho
i thought
tôi nghĩ
tôi cho
tôi tin
chắc
tôi thấy

Examples of using Chị nghĩ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ít ra trời cũng lạnh, chị nghĩ.
At least it's cold out, I guess.
Tôi chọn d, chị nghĩ tới tất cả các điều trên.
For me, I think I would check D, all of the above.
Chị biết. Nhưng chị nghĩ chị biết ai đó làm vậy.
But I think I know somebody who does.- I know.
Pheebs, chị nghĩ có cách nhanh hơn đấy.
I think I have a much quicker way of doing that. Uh, Pheebs.
chị nghĩ chị có.
Cause I-I think I have got the.
Chị nghĩchị sẽ đi bộ và nghĩ lại mọi thứ.
Think I'm gonna go stare at a wall for a while and rethink everything.
Chị biết. Nhưng chị nghĩchị biết người nào biết.
But I think I know somebody who does.- I know.
Đến giờ, chị nghĩ sao về sự so sánh đó?
What have you thought of the comparison so far?
Vậy chị nghĩ gì mình sẽ định làm gì?
Have you thought about what you're gonna do?
Chị nghĩ làm thế thì tôi sẽ biết ơn chị sao?
You thought I would be grateful to you?.
Tại sao chị nghĩ tôi thù ghét chị?".
Why did you think I hated you?”.
Ban đầu, chị nghĩ có thể do hàng xóm.
At first, I thought it might only be in my neighborhood.
Chị nghĩ như thế nào về những nghệ sỹ này?
What do you think of these artists?
Chị nghĩ bố mẹ lo chúng mình sẽ không thích nhau.".
I think they were afraid we weren't going to like each other.”.
Có lẽ chị nghĩ tôi không còn yêu chị nữa.
Maybe you thought I didn't love you anymore.
Chị nghĩ tất cả đã lớn nhiều từ lần cuối chúng ta gặp nhau!
I think you have all grown since we last said goodbye!
Chị nghĩ có nhiều thứ ta muốn nghe đấy!
I doubt there's much we care to hear!
Có khi nào chị nghĩ sẽ yêu thêm lần nữa?".
Do you think you will ever love again?”.
Chị nghĩ đến lúc em tự làm được rồi đó.
I was thinking maybe it's time for you to do this one on your own.
Vậy là anh ta biết rằng chị nghĩ là anh ta rất hot.
And now he knows she thinks he's hot.
Results: 1253, Time: 0.0768

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English